Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2138 (Cung Cấn Thổ)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Yếu Tố Chi Tiết
Năm Sinh Dương Lịch 2138
Năm Sinh Âm Lịch Mậu Ngọ
Mệnh (Ngũ Hành) Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 2138 mang nạp âm Thiên Thượng Hỏa và Cung Cấn Thổ, thể hiện sự kết hợp độc đáo giữa lửa và đất:

  • Nhiệt huyết & Quyết đoán: Mang năng lượng của Hỏa, người này thường rất năng động, nhiệt tình, có tinh thần cầu tiến và khả năng lãnh đạo bẩm sinh. Họ quyết đoán và không ngại đối mặt với thử thách.
  • Kiên định & Đáng tin cậy: Tính cách Cấn Thổ mang lại sự ổn định, kiên trì và đáng tin cậy. Họ có trách nhiệm cao, giữ lời hứa và là chỗ dựa vững chắc cho người khác.
  • Sâu sắc & Nội tâm: Dù có vẻ ngoài năng động, người Cấn Thổ thường có chiều sâu nội tâm, thích suy ngẫm và có khả năng tích lũy kiến thức, kinh nghiệm.
  • Thẳng thắn & Chính trực: Họ thường bộc trực, thẳng thắn nhưng đôi khi có thể hơi nóng nảy hoặc bướng bỉnh do sự kết hợp của Hỏa và Thổ.
  • Khả năng gây ảnh hưởng: Với sự nhiệt huyết của Hỏa và sự vững chãi của Thổ, họ có khả năng truyền cảm hứng và gây ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím. Những màu này không chỉ hợp với Mệnh Hỏa của bản thân mà còn tương sinh, hỗ trợ cho Cung Cấn Thổ, mang lại may mắn và năng lượng tích cực.
  • Màu Tương Hợp (Màu bản mệnh Cung Thổ): Vàng, Nâu đất. Các màu này giúp củng cố bản mệnh Cung Thổ, mang lại sự ổn định, vững chắc.
  • Màu Kỵ: Tránh các màu thuộc hành Thủy (Xanh dương, Đen) vì Thủy khắc Hỏa và Thổ khắc Thủy. Cũng nên hạn chế màu thuộc hành Mộc (Xanh lá cây) vì Mộc khắc Thổ, dù Mộc sinh Hỏa nhưng tác động tiêu cực đến Cung Mệnh mạnh hơn.

4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh)

Người Cung Cấn Thổ thuộc Tây Tứ Mệnh, nên ưu tiên các hướng sau:

Hướng Ý Nghĩa
Tây Bắc Thiên Y: Gặp thiên thời, được che chở, sức khỏe tốt, trường thọ.
Đông Bắc Phục Vị: Được sự giúp đỡ, củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân.
Tây Sinh Khí: Phúc lộc vẹn toàn, thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Tây Nam Diên Niên: Mọi sự ổn định, củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân.

4 Hướng Xấu (Cần Tránh)

Các hướng sau đây không phù hợp với người Cung Cấn Thổ:

Hướng Ý Nghĩa
Đông Tuyệt Mệnh: Tai họa, bệnh tật chết người, phá sản, thị phi.
Đông Nam Ngũ Quỷ: Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai nạn.
Nam Lục Sát: Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai tiếng, kiện tụng.
Bắc Họa Hại: Bất hòa, thị phi, thất bại, bệnh tật nhẹ.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Việc lựa chọn đối tác hợp tuổi trong làm ăn hay hôn nhân giúp mang lại may mắn, tài lộc và hạnh phúc. Nam sinh năm Mậu Ngọ (Thiên Thượng Hỏa, Cung Cấn Thổ) sẽ hợp với các tuổi:

  • Theo Tam Hợp, Lục Hợp (Địa Chi):
    • Tuổi Dần (Hổ)
    • Tuổi Tuất (Chó)
    • Tuổi Mùi (Dê)
  • Theo Ngũ Hành (Mệnh):
    • Người có Mệnh Mộc (Mộc sinh Hỏa)
    • Người có Mệnh Hỏa (Hỏa hòa Hỏa)
    • Người có Mệnh Thổ (Hỏa sinh Thổ)
  • Theo Cung Mệnh (Bát Trạch):
    • Người thuộc Tây Tứ Mệnh (Cấn, Khôn, Đoài, Càn) sẽ rất hợp.

Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo, dựa trên các nguyên lý phong thủy truyền thống. Để có đánh giá chi tiết và chính xác nhất, nên tham khảo ý kiến chuyên gia phong thủy.