Thông tin chi tiết Nam sinh năm 2125 (Cung Khảm Thủy)

Mệnh & Cung Mệnh

Yếu tố Chi tiết
Năm Sinh Âm Lịch Ất Tỵ (Năm con Rắn)
Mệnh (Nạp Âm) Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to - Hành Hỏa)
Cung Mệnh (Bát Quái) Khảm (Hành Thủy)
Niên Mệnh (Đông/Tây Tứ Mệnh) Đông Tứ Mệnh
Mối quan hệ Mệnh & Cung Mệnh Hỏa và Cung Thủy tạo thành mối quan hệ Thủy khắc Hỏa. Điều này có thể mang lại sự mâu thuẫn nội tâm, nhưng cũng tạo nên tính cách sâu sắc, linh hoạt và khả năng vượt qua thử thách.

Tính Cách Nổi Bật

  • Trí tuệ và Sâu sắc: Người mang Cung Khảm Thủy thường rất thông minh, có khả năng tư duy sâu sắc, nhìn nhận vấn đề đa chiều. Mệnh Hỏa lại mang đến sự nhanh nhạy, sáng tạo.
  • Nhiệt huyết và Đam mê: Mệnh Phú Đăng Hỏa biểu trưng cho ngọn lửa soi sáng, mang lại sự nhiệt tình, đam mê, và tinh thần lạc quan, mong muốn truyền cảm hứng cho người khác.
  • Linh hoạt và Thích nghi: Cung Khảm Thủy cho phép họ dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh, uyển chuyển trong cách ứng xử, vượt qua khó khăn như dòng nước chảy.
  • Đầy nội lực: Dù có thể bề ngoài trầm tĩnh (Thủy), bên trong họ lại ẩn chứa một nguồn năng lượng mạnh mẽ, ý chí kiên cường, sẵn sàng bùng cháy (Hỏa).
  • Thử thách và Vượt khó: Mối quan hệ Thủy khắc Hỏa có thể khiến họ đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống, nhưng cũng chính là động lực để họ tôi luyện bản thân, trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh:

  • Tương sinh (Mộc sinh Hỏa - cho Mệnh Hỏa): Xanh lá cây.
  • Tương hợp (Hỏa - cho Mệnh Hỏa): Đỏ, Cam, Hồng, Tím.
  • Tương hợp (Thủy - cho Cung Khảm Thủy): Xanh dương, Đen.
  • Tương sinh (Kim sinh Thủy - cho Cung Khảm Thủy): Trắng, Xám, Bạc.
  • Màu cần tránh (Thủy khắc Hỏa): Mệnh Hỏa kỵ các màu thuộc hành Thủy như Đen, Xanh nước biển. Tuy nhiên, do Cung Mệnh là Khảm Thủy, các màu này vẫn có thể được cân nhắc sử dụng ở mức độ vừa phải để cân bằng yếu tố Thủy, đặc biệt trong các yếu tố liên quan trực tiếp đến Cung Mệnh như hướng nhà, trang phục cá nhân.

4 Hướng Tốt (theo Cung Khảm Thủy - Đông Tứ Mệnh):

Hướng Ý nghĩa
Sinh Khí (Đông Nam) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, sức khỏe dồi dào.
Thiên Y (Đông) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ.
Diên Niên (Nam) Củng cố các mối quan hệ tình yêu, hôn nhân, gia đình hòa thuận.
Phục Vị (Bắc) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong học hành, thi cử.

4 Hướng Xấu (theo Cung Khảm Thủy - Đông Tứ Mệnh):

Hướng Ý nghĩa
Tuyệt Mệnh (Tây Nam) Bệnh tật nghiêm trọng, tai họa, phá sản, chết chóc.
Ngũ Quỷ (Tây) Mất việc làm, tranh chấp, hỏa hoạn, thị phi, tai tiếng.
Lục Sát (Tây Bắc) Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, kiện tụng.
Họa Hại (Đông Bắc) Bất hòa, tai ương nhỏ, thất bại, gặp chuyện không may.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để đạt được sự hòa hợp và thành công, nam sinh năm 2125 nên tìm kiếm đối tác có các yếu tố tương sinh hoặc tương hợp về Mệnh, Cung Mệnh và Địa Chi:

  • Theo Cung Mệnh (Đông Tứ Mệnh): Hợp với các Cung Chấn, Tốn, Ly.
  • Theo Mệnh (Phú Đăng Hỏa):
    • Hợp với người có Mệnh Mộc (Mộc sinh Hỏa, mang lại sự hỗ trợ, phát triển).
    • Hợp với người có Mệnh Hỏa (Lưỡng Hỏa tăng cường năng lượng, cùng chí hướng).
  • Theo Địa Chi (Tuổi Tỵ):
    • Tam Hợp: Tuổi Dậu (Gà), Sửu (Trâu).
    • Lục Hợp: Tuổi Thân (Khỉ).
  • Các tuổi nên tránh:
    • Người có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) vì không hợp về hướng.
    • Người có Mệnh Thủy (Thủy khắc Hỏa, có thể gây xung đột, cản trở).
    • Các tuổi thuộc Tứ Hành Xung với Tỵ: Hợi (Heo), Dần (Hổ) vì dễ xảy ra mâu thuẫn, bất hòa.