Thông tin chi tiết về nam sinh năm 2114

Năm sinh: 2114 (Giáp Ngọ)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Sa Trung Kim (Kim)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Chấn (Mộc)
Tương tác Mệnh - Cung Kim khắc Mộc (Mệnh khắc Cung Mệnh). Điều này cho thấy người này có ý chí mạnh mẽ, khả năng kiểm soát tốt, nhưng đôi khi cũng có thể gặp phải sự mâu thuẫn nội tại giữa bản chất kiên định (Kim) và khát vọng vươn lên (Mộc).

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Năng động, tiên phong: Mang đặc tính của Cung Chấn (sấm sét, sự khởi đầu), người này rất nhiệt tình, thích khám phá và dẫn đầu.
  • Quyết đoán, có ý chí: Sự cương nghị của Mệnh Kim kết hợp với tính thẳng thắn của Cung Chấn tạo nên một người mạnh mẽ, quyết đoán và kiên trì theo đuổi mục tiêu.
  • Thẳng thắn, công bằng: Luôn đề cao sự minh bạch, công lý, không ngại bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • Tiềm năng lãnh đạo: Có tố chất dẫn dắt, truyền cảm hứng cho người khác nhờ sự tự tin và khả năng hành động dứt khoát.
  • Nội tâm phức tạp, cần rèn giũa: Mệnh "Sa Trung Kim" cho thấy tiềm năng lớn nhưng cần được tôi luyện, mài giũa qua thử thách để phát huy hết giá trị.
  • Nhược điểm có thể có: Đôi khi nóng nảy, bộc trực, thiếu kiên nhẫn hoặc quá cứng nhắc do sự tương khắc giữa Mệnh và Cung.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Mệnh Sa Trung Kim (Kim) và Cung Chấn (Mộc):

  • Màu tương sinh, tương hợp (Tốt nhất cho Mệnh Kim):
    • Màu thuộc Thổ (Thổ sinh Kim): Vàng, Nâu đất.
    • Màu thuộc Kim (Tương hợp): Trắng, Xám, Ghi.
  • Màu nên hạn chế (Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím.
  • Màu có thể dùng (Hợp Cung Chấn Mộc, Thủy sinh Mộc): Xanh lá cây (bản mệnh Mộc), Đen, Xanh nước biển (Thủy sinh Mộc).

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Dựa trên Cung Chấn Mộc)

Tên Hướng Hướng Ý Nghĩa
Sinh Khí Bắc Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Thiên Y Đông Nam Cải thiện sức khỏe, trường thọ, may mắn.
Diên Niên Nam Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân.
Phục Vị Đông Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong học hành, thi cử.
Tuyệt Mệnh Tây Rất xấu, bệnh tật chết người, tai họa, phá sản.
Ngũ Quỷ Tây Bắc Gây ra tai họa, bệnh tật, thị phi, mất của.
Lục Sát Đông Bắc Gây ra tai nạn, cãi vã, kiện tụng, xáo trộn.
Họa Hại Tây Nam Gây ra bệnh tật, xui xẻo, bất hòa.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Hợp về Địa Chi (Tam Hợp, Lục Hợp):
    • Tam Hợp: Dần (Hổ), Tuất (Chó).
    • Lục Hợp: Mùi (Dê).
  • Hợp về Ngũ Hành Mệnh (Mệnh Kim):
    • Mệnh Thổ (Thổ sinh Kim): Mang lại sự hỗ trợ, phát triển.
    • Mệnh Kim (Tương hợp): Tăng cường sức mạnh, đồng điệu.
  • Hợp về Cung Mệnh (Cung Chấn - Đông Tứ Mệnh):
    • Nên chọn người thuộc Đông Tứ Mệnh (Cung Khảm, Ly, Chấn, Tốn) để hòa hợp về phong thủy nhà cửa, tạo môi trường sống tốt lành.
  • Tuổi xung khắc (Địa Chi): Tý, Mão, Dậu.
  • Mệnh khắc (Ngũ Hành Mệnh): Mệnh Hỏa (Hỏa khắc Kim), Mệnh Mộc (Kim khắc Mộc, nhưng không phải bị khắc).