Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2111 (Cung Càn Kim)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Âm Lịch Tân Hợi (2111)
Mệnh (Ngũ Hành) Thoa Xuyến Kim (Vàng Trang Sức)
Cung Mệnh (Bát Quái) Càn (Kim)
Niên Mệnh (Quẻ) Thiên (Thuộc Tây Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Lãnh đạo và Quyền lực: Người cung Càn có tố chất lãnh đạo bẩm sinh, ý chí tiến thủ mạnh mẽ, quyết đoán và có khả năng tổ chức, quản lý tốt.
  • Thông minh và Tầm nhìn xa: Sở hữu trí tuệ sắc bén, khả năng phân tích, tổng hợp thông tin tốt, có tầm nhìn chiến lược và khả năng nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện.
  • Chính trực và Công bằng: Luôn đề cao sự công bằng, chính trực, có lòng tự trọng cao và không dễ bị lung lay bởi những cám dỗ.
  • Thích sự Hoàn hảo: Có xu hướng cầu toàn, luôn muốn mọi thứ phải đạt đến mức độ tốt nhất, đôi khi dẫn đến sự tỉ mỉ quá mức hoặc bảo thủ.
  • Bảo thủ và Cố chấp (tiềm ẩn): Đôi khi khá cứng nhắc trong suy nghĩ và hành động, khó thay đổi quan điểm khi đã đưa ra quyết định.
  • Có lòng che chở: Sẵn lòng giúp đỡ, bảo vệ những người yếu thế hoặc những người thân yêu.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng, Nâu đất. Giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và sự ổn định.
  • Màu Tương Hợp (Kim): Trắng, Xám, Ghi. Mang lại sự hòa hợp, củng cố bản mệnh, tạo sự cân bằng.
  • Màu Kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím. Nên tránh vì Hỏa sẽ làm suy yếu Kim, gây bất lợi.
  • Màu Kỵ (Kim sinh Thủy, làm Kim suy yếu): Đen, Xanh dương. Kim sinh Thủy khiến bản mệnh bị hao tổn, cần hạn chế.

4 Hướng Tốt (Tây Tứ Trạch)

Hướng Ý Nghĩa Lợi Ích
Tây Sinh Khí Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Tây Nam Phúc Đức (Diên Niên) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè.
Đông Bắc Thiên Y Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ.
Tây Bắc Phục Vị Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử.

4 Hướng Xấu (Tây Tứ Trạch)

Hướng Ý Nghĩa Tác Hại
Nam Tuyệt Mệnh Rất xấu, dễ mắc bệnh hiểm nghèo, tai họa, phá sản.
Đông Ngũ Quỷ Gặp nhiều rắc rối, thị phi, mất của, tranh chấp.
Đông Nam Lục Sát Quan hệ tình cảm, gia đình trục trặc, tai nạn nhỏ, kiện tụng.
Bắc Họa Hại Gặp nhiều điều không may mắn, thị phi, công việc không thuận lợi.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Tuổi Hợp Tác:
    • Các tuổi thuộc mệnh Thổ (Tương sinh với Kim): Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.
    • Các tuổi thuộc mệnh Kim (Tương hợp với Kim): Thân, Dậu.
    Những tuổi này mang lại sự hỗ trợ, phát triển, và thành công trong công việc, kinh doanh.
  • Tuổi Hợp Hôn Nhân:
    • Các tuổi thuộc Tây Tứ Mệnh (Cấn, Khôn, Đoài): Hợp về cung mệnh, tạo nên sự hòa hợp, hạnh phúc gia đình.
    • Các tuổi có Nạp Âm mệnh Thổ hoặc Kim: Giúp mối quan hệ bền vững, tương trợ lẫn nhau. Cụ thể có thể tham khảo các tuổi như Thìn, Tuất, Sửu, Mùi (Thổ); Thân, Dậu (Kim).
    Hôn nhân với những tuổi này thường hòa thuận, viên mãn, ít xung đột.