Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2110 (Cung Đoài Kim)

Lưu ý: Thông tin dưới đây dựa trên năm sinh 2110 (Canh Tuất) và Cung Mệnh Đoài Kim theo yêu cầu cụ thể.

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh Dương lịch 2110
Năm sinh Âm lịch Canh Tuất (庚戌)
Ngũ Hành Nạp Âm (Mệnh) Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Đoài (Kim)
Niên Mệnh (Trạch Mệnh) Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Thông minh, lanh lợi: Mang trong mình trí tuệ sắc bén, khả năng học hỏi nhanh và tư duy logic.
  • Tài ăn nói, khéo léo: Người cung Đoài Kim thường có tài giao tiếp, ăn nói lưu loát, dễ dàng tạo thiện cảm và thuyết phục người khác. Họ thích sự vui vẻ, hòa đồng.
  • Yêu cái đẹp, tinh tế: Với Mệnh Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức), họ rất coi trọng vẻ đẹp, sự tinh xảo và có gu thẩm mỹ cao. Họ thích sự sang trọng, lịch thiệp.
  • Nghiêm túc, nguyên tắc: Khi đã đặt ra mục tiêu hoặc nguyên tắc, họ thường rất kiên định và có phần cứng nhắc, ít khi thay đổi.
  • Đôi khi đa sầu, nhạy cảm: Mặc dù bề ngoài mạnh mẽ, họ cũng có những khoảnh khắc nội tâm sâu sắc, dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và môi trường xung quanh. Cần được quan tâm, trân trọng như món trang sức quý giá.
  • Có khả năng lãnh đạo: Với sự tự tin và khả năng giao tiếp, họ có tiềm năng trở thành người lãnh đạo xuất sắc, được mọi người tin tưởng.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu bản mệnh (Kim): Trắng, bạc, xám ghi. Những màu này giúp tăng cường năng lượng bản thân, mang lại sự may mắn và thịnh vượng.
  • Màu tương sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, nâu đất. Các màu thuộc hành Thổ sẽ nuôi dưỡng, bổ trợ cho hành Kim, giúp công việc thuận lợi, cuộc sống an lành.
  • Màu kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, hồng, tím. Nên hạn chế sử dụng những màu này vì chúng thuộc hành Hỏa, tương khắc với hành Kim, có thể mang lại những điều không may mắn.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Cung Đoài - Tây Tứ Mệnh)

Loại Hướng Hướng Ý Nghĩa
Hướng Tốt Sinh Khí Tài lộc dồi dào, danh tiếng vang xa, thăng quan tiến chức. (Tây Bắc)
Thiên Y Sức khỏe dồi dào, bệnh tật tiêu trừ, trường thọ. (Tây Nam)
Diên Niên Tình duyên, gia đạo hòa thuận, các mối quan hệ bền vững. (Đông Bắc)
Phục Vị Bình yên, may mắn nhỏ, tự chủ, công việc ổn định. (Tây)
Hướng Xấu Tuyệt Mệnh Tai họa, bệnh tật nghiêm trọng, tuyệt tự. (Nam)
Ngũ Quỷ Mất việc, cãi vã, thị phi, hao tài tốn của. (Đông)
Lục Sát Tai tiếng, kiện tụng, rắc rối trong quan hệ. (Đông Nam)
Họa Hại Xui xẻo, thị phi nhỏ, công việc gặp trở ngại. (Bắc)

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Theo Cung Mệnh (Bát Trạch): Nam cung Đoài thuộc Tây Tứ Mệnh, nên hợp với nữ giới có Cung Mệnh cũng thuộc Tây Tứ Trạch để tạo nên các cung tốt (Sinh Khí, Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị).
    • Nữ Càn (Kim): Tạo thành cung Thiên Y (rất tốt cho sức khỏe, trường thọ, tài lộc).
    • Nữ Khôn (Thổ): Tạo thành cung Sinh Khí (rất tốt cho tài lộc, danh tiếng, con cái).
    • Nữ Cấn (Thổ): Tạo thành cung Diên Niên (tốt cho tình cảm vợ chồng, gia đình hòa thuận, bền vững).
    • Nữ Đoài (Kim): Tạo thành cung Phục Vị (tốt cho sự ổn định, tự chủ, có quý nhân phù trợ).
  • Theo Ngũ Hành Nạp Âm (Kim):
    • Hợp với người mệnh Thổ (tương sinh): Thổ sinh Kim, mang lại sự hỗ trợ, nuôi dưỡng, giúp mối quan hệ bền vững, phát triển. Ví dụ: Mậu Thân (Đại Trạch Thổ), Kỷ Dậu (Đại Trạch Thổ), Bính Thìn (Sa Trung Thổ), Đinh Tỵ (Sa Trung Thổ).
    • Hợp với người mệnh Kim (tương trợ): Kim hợp Kim, cùng chí hướng, tương trợ lẫn nhau. Ví dụ: Canh Tuất (Thoa Xuyến Kim), Tân Hợi (Thoa Xuyến Kim), Nhâm Thân (Kiếm Phong Kim), Quý Dậu (Kiếm Phong Kim).
  • Theo Địa Chi (Tuất):
    • Tam Hợp: Dần (Hổ), Ngọ (Ngựa). Những tuổi này thường có sự hòa hợp về tính cách, quan điểm sống, dễ dàng xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
    • Lục Hợp: Mão (Mèo). Tuổi Mão là tuổi Lục Hợp với Tuất, mang lại sự hòa hợp, gắn kết.