Thông tin chi tiết Nam sinh năm 2107 (Cung Khảm Thủy)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Mục Chi tiết
Năm Sinh Dương Lịch 2107
Năm Sinh Âm Lịch Đinh Tỵ
Mệnh (Nạp Âm Ngũ Hành) Sa Trung Thổ (Đất trong cát)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khảm (Thủy)
Niên Mệnh Năm Sinh Đông Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam giới cung Khảm thường có những đặc điểm tính cách nổi bật, tượng trưng cho yếu tố Thủy:

  • Thông minh và sâu sắc: Họ có khả năng tư duy logic, phân tích vấn đề một cách sâu sắc và có cái nhìn đa chiều.
  • Linh hoạt và thích nghi tốt: Như dòng nước, họ dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh, mềm dẻo trong giao tiếp và xử lý tình huống.
  • Nội tâm và đôi khi trầm tư: Có thế giới nội tâm phong phú, thích suy ngẫm, đôi khi có vẻ trầm lặng hoặc khó đoán, nhưng bên trong rất kiên định.
  • Kiên trì và có khả năng vượt khó: Dù gặp trở ngại, họ vẫn giữ vững ý chí, tìm cách vượt qua một cách khôn ngoan và bền bỉ.
  • Khéo léo và tháo vát: Có sự tinh tế, khéo léo trong hành động và lời nói, thường tìm ra giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Dựa trên Cung Khảm Thủy)

Các màu sắc mang lại may mắn và hỗ trợ cho người cung Khảm:

  • Màu Tương Sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, Bạc, Ghi. Các màu này giúp thu hút tài lộc, may mắn và sự hỗ trợ.
  • Màu Tương Hợp (Thủy): Xanh dương, Đen. Các màu này giúp tăng cường năng lượng bản mệnh, mang lại sự ổn định và bình an.

Các màu nên tránh (Dựa trên Cung Khảm Thủy):

  • Màu Tương Khắc (Thổ khắc Thủy): Vàng, Nâu đất. Các màu này có thể gây hao tổn năng lượng, cản trở tài lộc và sức khỏe.
  • Màu Khắc Chế (Thủy khắc Hỏa): Đỏ, Hồng, Tím. Mặc dù Thủy khắc Hỏa, nhưng việc sử dụng quá nhiều màu Hỏa có thể dẫn đến sự xung đột và tiêu hao năng lượng của bản mệnh.

4 Hướng Tốt (Cung Khảm - Đông Tứ Mệnh)

Tên Hướng Ý Nghĩa Phương Vị
Sinh Khí Tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, sức sống dồi dào. Đông Nam
Thiên Y Sức khỏe dồi dào, trường thọ, được quý nhân phù trợ. Đông
Diên Niên Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, các mối quan hệ tốt đẹp. Nam
Phục Vị Bình yên, may mắn trong học hành, thi cử, củng cố sức mạnh tinh thần. Bắc

4 Hướng Xấu (Cung Khảm - Đông Tứ Mệnh)

Tên Hướng Ý Nghĩa Phương Vị
Tuyệt Mệnh Bệnh tật nghiêm trọng, tai họa lớn, phá sản, chết chóc. Tây Nam
Ngũ Quỷ Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, thị phi, tai tiếng. Tây
Lục Sát Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, kiện tụng, sức khỏe suy yếu. Tây Bắc
Họa Hại Bất hòa, tai nạn nhỏ, xui xẻo, công việc không thuận lợi. Đông Bắc

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Dựa trên Can Chi (Đinh Tỵ) và Cung Mệnh (Khảm Thủy), các tuổi sau đây thường hợp cho việc hợp tác kinh doanh hoặc hôn nhân, mang lại sự hòa hợp và may mắn:

  • Tam Hợp (Địa Chi):
    • Các tuổi Dậu (Gà) và Sửu (Trâu) sẽ tạo thành bộ ba tam hợp với tuổi Tỵ (Rắn). Sự kết hợp này mang lại sự hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau, cùng nhau phát triển trong công việc và cuộc sống gia đình.
  • Lục Hợp (Địa Chi):
    • Tuổi Thân (Khỉ) là tuổi lục hợp với Tỵ, biểu thị sự kết hợp bền chặt, mang lại may mắn và phát triển vượt bậc.
  • Hợp Cung Mệnh (Khảm Thủy):
    • Người cung Khảm (Thủy) hợp với các cung thuộc Đông Tứ Mệnh như: Khảm (Thủy), Ly (Hỏa), Chấn (Mộc), Tốn (Mộc).
    • Kết hợp với các cung này sẽ tạo nên các mối quan hệ tốt đẹp, hòa hợp, mang lại may mắn và hạnh phúc bền vững trong hôn nhân cũng như sự thành công trong hợp tác kinh doanh.

Các tuổi nên tránh: Các tuổi thuộc tứ hành xung với Tỵ (Dần, Thân, Hợi) có thể gặp nhiều xung đột, bất hòa. Cần cẩn trọng khi hợp tác hoặc kết hôn với các cung thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Đoài, Cấn, Khôn) vì có thể dẫn đến sự không hòa hợp, mâu thuẫn.