Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2106
(Cung Khôn Thổ)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Mệnh (Nạp Âm) | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
| Cung Mệnh (Trạch Quái) | Khôn Thổ (Thuộc Tây Tứ Mệnh) |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 2106 mang trong mình sự kết hợp giữa Mệnh Thiên Hà Thủy và Cung Khôn Thổ, tạo nên một tính cách đặc trưng:
- Hiền lành, bao dung: Người cung Khôn thường có lòng trắc ẩn, sự kiên nhẫn và khả năng bao dung lớn. Họ sống tình cảm, biết quan tâm đến người khác.
- Ổn định, đáng tin cậy: Tính Thổ của cung Khôn mang lại sự vững vàng, thực tế và tinh thần trách nhiệm cao. Họ là người đáng tin cậy, luôn giữ lời hứa và hoàn thành công việc một cách cẩn trọng.
- Thông minh, linh hoạt: Mệnh Thiên Hà Thủy biểu trưng cho sự thông minh, khéo léo và khả năng thích nghi tốt. Họ có trực giác nhạy bén, tư duy mạch lạc và khả năng giao tiếp tốt.
- Nội tâm, sâu sắc: "Nước trên trời" còn ám chỉ sự thanh cao, đôi khi có phần kín đáo và nội tâm. Họ có thể không dễ dàng bộc lộ cảm xúc ra bên ngoài nhưng lại có chiều sâu trong suy nghĩ.
- Khuyết điểm: Đôi khi có thể hơi thụ động, thiếu quyết đoán hoặc quá nhạy cảm trước những thay đổi.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên Mệnh Thiên Hà Thủy và Cung Khôn Thổ, việc lựa chọn màu sắc cần có sự cân nhắc:
- Màu tương sinh (tốt nhất):
- Trắng, bạc, ghi (thuộc Kim): Kim sinh Thủy, Thổ sinh Kim. Đây là nhóm màu rất tốt vì hỗ trợ cả hai yếu tố Mệnh và Cung Mệnh.
- Màu bản mệnh (hòa hợp):
- Xanh dương, đen (thuộc Thủy): Tốt cho Mệnh Thiên Hà Thủy. Tuy nhiên, Thủy hao Thổ, nên cần cân bằng, không nên quá lạm dụng.
- Vàng, nâu đất (thuộc Thổ): Tốt cho Cung Khôn Thổ. Tuy nhiên, Thổ khắc Thủy, nên cần hạn chế để tránh ảnh hưởng đến Mệnh.
- Màu tương khắc (nên tránh):
- Xanh lá cây (thuộc Mộc): Mộc khắc Thổ (Cung Khôn), Thủy sinh Mộc (hao Mệnh Thiên Hà Thủy).
- Đỏ, hồng, tím (thuộc Hỏa): Hỏa sinh Thổ (tốt cho Cung Khôn), nhưng Hỏa khắc Thủy (không tốt cho Mệnh Thiên Hà Thủy). Cần cân nhắc tùy tình huống.
Lời khuyên: Ưu tiên các màu trắng, bạc, ghi để dung hòa và hỗ trợ tốt cho cả Mệnh và Cung Mệnh. Các màu xanh dương, đen có thể sử dụng vừa phải, và hạn chế tối đa các màu xanh lá cây.
4 Hướng Tốt (Theo Cung Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh)
| Cung Tốt | Hướng | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí | Tây Bắc | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, sức khỏe dồi dào. |
| Thiên Y | Tây | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, không bệnh tật. |
| Diên Niên | Đông Bắc | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, công việc. |
| Phục Vị | Tây Nam | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn, bình an. |
4 Hướng Xấu (Theo Cung Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh)
| Cung Xấu | Hướng | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh | Bắc | Rất xấu, dễ mắc bệnh tật, tai họa, phá sản, chết chóc. |
| Ngũ Quỷ | Đông Nam | Gặp tai họa, bệnh tật, mất việc làm, cãi vã, kiện tụng. |
| Lục Sát | Đông | Ảnh hưởng đến các mối quan hệ, dễ gặp thị phi, tai nạn. |
| Họa Hại | Nam | Gặp vận xui, tai ương, bất hòa, bệnh vặt. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để đạt được sự hòa hợp tốt nhất trong công việc và tình duyên, nam sinh 2106 nên chọn người có sự tương hợp về cả Mệnh (Nạp Âm) và Cung Mệnh:
- Hợp về Cung Mệnh (Tây Tứ Mệnh): Nên chọn người có Cung Mệnh thuộc nhóm Tây Tứ Mệnh (Càn, Đoài, Cấn, Khôn). Sự hòa hợp này mang lại sự ổn định, gắn kết lâu dài trong các mối quan hệ.
- Hợp về Mệnh (Nạp Âm):
- Mệnh Kim: (Kim sinh Thủy) Giúp tăng cường tài lộc, may mắn, sự hỗ trợ. Ví dụ: Canh Tuất (2090), Tân Hợi (2091), Nhâm Dần (2142), Quý Mão (2143), Giáp Tý (2044), Ất Sửu (2045).
- Mệnh Thủy: (Lưỡng Thủy thành Giang) Mang lại sự đồng điệu, hỗ trợ lẫn nhau. Ví dụ: Bính Ngọ (2106 - cùng mệnh), Đinh Mùi (2107), Giáp Thân (2064), Ất Dậu (2065), Nhâm Thìn (2072), Quý Tỵ (2073).
- Các tuổi nên tránh:
- Các tuổi có Cung Mệnh thuộc nhóm Đông Tứ Mệnh (Khảm, Ly, Chấn, Tốn).
- Các tuổi có Mệnh Thổ (Thổ khắc Thủy) như Mậu Dần, Kỷ Mão, Bính Thìn...
- Các tuổi có Mệnh Mộc (Thủy sinh Mộc - hao tổn) như Mậu Thìn, Kỷ Tỵ, Nhâm Tý...
- Các tuổi có Mệnh Hỏa (Hỏa khắc Thủy, tuy Thiên Hà Thủy đặc biệt nhưng vẫn cần cân nhắc với Hỏa lớn) như Bính Dần, Đinh Mão, Giáp Tuất...
Lưu ý: Đây là các yếu tố phong thủy tổng quát. Sự hòa hợp còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như Địa Chi (tam hợp, tứ hành xung), Thiên Can, và đặc biệt là tính cách, sự thấu hiểu và tình cảm giữa hai người.