| Năm Sinh Dương Lịch | 2098 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Mậu Ngọ |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Khảm Thủy |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Đông Tứ Mệnh |
Nam giới cung Khảm Thủy thường mang những nét tính cách đặc trưng của hành Thủy kết hợp với quẻ Khảm:
| Quẻ Cát | Ý Nghĩa | Hướng |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Phúc lộc vẹn toàn, công danh sự nghiệp thăng tiến, tài lộc dồi dào. | Đông Nam |
| Thiên Y | Sức khỏe dồi dào, bệnh tật tiêu trừ, trường thọ. | Đông |
| Diên Niên | Gia đình hòa thuận, tình duyên bền vững, các mối quan hệ tốt đẹp. | Nam |
| Phục Vị | Bản thân vững vàng, tinh thần ổn định, may mắn trong thi cử, công việc. | Bắc |
| Quẻ Hung | Ý Nghĩa | Hướng |
|---|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Bệnh tật chết người, tai họa khôn lường, phá sản. | Tây Nam |
| Ngũ Quỷ | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng, hao tài tốn của. | Tây |
| Lục Sát | Gia đình không yên, xáo trộn, tình duyên trắc trở, kiện tụng. | Tây Bắc |
| Họa Hại | Không may mắn, thị phi, bệnh vặt, công việc khó khăn. | Đông Bắc |
Nam giới cung Khảm Thủy thuộc Đông Tứ Mệnh, nên hợp với các tuổi thuộc Đông Tứ Mệnh hoặc các tuổi có ngũ hành tương sinh/tương hợp.
Ngoài ra, các tuổi có ngũ hành thuộc Kim (Kim sinh Thủy) hoặc Thủy (Thủy hòa Thủy) cũng rất tốt, giúp bổ trợ cho bản mệnh.