| Năm sinh Âm lịch | Bính Thìn (2096) |
| Mệnh (Nạp Âm) | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Chấn (Hành Mộc) |
| Niên mệnh năm sinh | Đông Tứ Mệnh |
| Sinh Khí | Bắc (North) - Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Thiên Y | Đông Nam (Southeast) - Cải thiện sức khỏe, trường thọ. |
| Diên Niên | Nam (South) - Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. |
| Phục Vị | Đông (East) - Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử. |
| Tuyệt Mệnh | Tây (West) - Gây bệnh tật, tai họa chết người. |
| Ngũ Quỷ | Tây Bắc (Northwest) - Gây tai họa, mất của, tranh chấp, thị phi. |
| Lục Sát | Tây Nam (Southwest) - Gây xáo trộn trong quan hệ, thù hận, kiện tụng, tai nạn. |
| Họa Hại | Đông Bắc (Northeast) - Gây tai họa, bệnh tật, thất bại, thị phi. |