Thông tin chi tiết Nam sinh năm 2089 (Kỷ Dậu)
(Dựa trên Cung Khảm Thủy và Mệnh Đại Trạch Thổ)
Mệnh & Cung Mệnh
| Yếu Tố | Thông Tin |
| Năm Sinh Dương Lịch | 2089 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Kỷ Dậu |
| Ngũ Hành Nạp Âm (Mệnh) | Đại Trạch Thổ (Đất đầm lầy lớn) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Khảm (Thủy) |
| Niên Mệnh (Tây/Đông Tứ Mệnh) | Đông Tứ Mệnh |
Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 2089, với Cung Khảm Thủy và Mệnh Đại Trạch Thổ, thường sở hữu những nét tính cách đặc trưng sau:
- Thông minh, linh hoạt và sâu sắc: Do ảnh hưởng của Khảm Thủy, người này có trí tuệ sắc bén, khả năng phân tích tốt, thích nghi nhanh chóng với môi trường và hoàn cảnh. Tư duy sâu sắc, có tầm nhìn xa.
- Kiên định, đáng tin cậy và thực tế: Mệnh Đại Trạch Thổ mang lại sự vững chắc, ổn định. Họ là người có trách nhiệm, giữ lời hứa và luôn đặt mục tiêu thực tế.
- Khả năng thích nghi cao: Sự kết hợp giữa Thủy và Thổ giúp họ vừa mềm dẻo, uyển chuyển (Khảm Thủy) vừa có nền tảng vững chắc (Đại Trạch Thổ), dễ dàng vượt qua thử thách.
- Nội tâm, đôi khi kín đáo: Khảm Thủy tượng trưng cho sự ẩn chứa, sâu thẳm, khiến họ có thể trầm tư, ít chia sẻ cảm xúc bên trong.
- Bao dung, rộng lượng: "Đất đầm lầy lớn" có ý nghĩa dung nạp, bao bọc, thể hiện sự độ lượng và lòng trắc ẩn.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh (Ưu tiên Cung Khảm Thủy)
- Màu tương sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, bạc, ghi. Mang lại may mắn, tài lộc.
- Màu tương hợp (Thủy): Đen, xanh dương. Giúp củng cố bản mệnh, tăng cường năng lượng.
- Màu khắc/kỵ (Thổ khắc Thủy): Vàng, nâu đất. Nên hạn chế sử dụng.
- Màu bị khắc (Thủy khắc Hỏa): Đỏ, hồng, tím. Có thể gây hao tổn năng lượng.
- Màu nên tránh (Thủy sinh Mộc): Xanh lá cây. Có thể làm hao tổn năng lượng của bản mệnh (Thủy).
4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Dựa trên Cung Khảm Thủy - Đông Tứ Mệnh)
| Loại Hướng | Hướng Cụ Thể | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí | Đông Nam | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức. |
| Thiên Y | Đông | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, phúc lộc. |
| Diên Niên | Nam | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân. |
| Phục Vị | Bắc | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử. |
| Tuyệt Mệnh | Tây Nam | Rất xấu, bệnh tật, phá sản, chết chóc. |
| Ngũ Quỷ | Tây | Mất việc làm, cãi lộn, tai nạn, thị phi. |
| Lục Sát | Tây Bắc | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, thù hận, kiện tụng. |
| Họa Hại | Đông Bắc | Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh vặt. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để có sự hòa hợp và phát triển tốt đẹp trong công việc và tình duyên, nam sinh năm 2089 (Kỷ Dậu, Cung Khảm Thủy, Mệnh Đại Trạch Thổ) nên tìm người hợp tuổi dựa trên các yếu tố sau:
Trong Hợp Tác (Công việc, kinh doanh)
- Hợp Cung Mệnh: Nữ thuộc Đông Tứ Mệnh (Cung Chấn, Tốn, Ly, Khảm). Sự kết hợp này mang lại sự đồng điệu về năng lượng, dễ đạt được thành công.
- Hợp Ngũ Hành Nạp Âm:
- Nữ mệnh Hỏa (Hỏa sinh Thổ): Mang lại sự hỗ trợ, thúc đẩy.
- Nữ mệnh Thổ (Thổ tương hợp Thổ): Tạo sự vững chắc, đồng lòng.
- Hợp Địa Chi (Tam Hợp, Lục Hợp): Nữ tuổi Tỵ, Sửu (Tam Hợp Dậu) hoặc Thìn (Lục Hợp Dậu). Giúp công việc suôn sẻ, ít xung đột.
Các tuổi cụ thể có thể tham khảo: Nữ Bính Thìn (2096), Nữ Ất Tỵ (2085), Nữ Giáp Tuất (2094), Nữ Canh Tý (2080).
Trong Hôn Nhân
Đối với hôn nhân, sự hòa hợp về Cung Mệnh là yếu tố rất quan trọng, sau đó đến Ngũ Hành Nạp Âm và Địa Chi:
- Hợp Cung Mệnh: Nữ thuộc Đông Tứ Mệnh (Cung Chấn, Tốn, Ly, Khảm). Đặc biệt tốt khi kết hợp với Cung Ly (tạo Diên Niên) hoặc Cung Chấn/Tốn (tạo Thiên Y/Sinh Khí).
- Hợp Ngũ Hành Nạp Âm: Nữ mệnh Hỏa (Hỏa sinh Thổ) hoặc Thổ (Thổ tương hợp Thổ).
- Hợp Địa Chi: Nữ tuổi Tỵ, Sửu, Thìn.
Một số tuổi nữ có sự kết hợp tốt (cả Cung, Mệnh, Chi) có thể tham khảo: Nữ Bính Thìn (2096 - Cung Ly, Mệnh Sa Trung Thổ), Nữ Giáp Tuất (2094 - Cung Ly, Mệnh Sơn Đầu Hỏa).
Cần tránh các tuổi nữ thuộc Tây Tứ Mệnh (Cung Càn, Khôn, Cấn, Đoài) để tránh các cung xấu như Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại trong hôn nhân.