Dành cho nam sinh năm 2088 (Mậu Thìn), theo Âm lịch là năm Mậu Thìn.
| Tiêu chí | Thông tin |
|---|---|
| Năm sinh Dương lịch | 2088 |
| Năm sinh Âm lịch | Mậu Thìn |
| Thiên Can | Mậu |
| Địa Chi | Thìn |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Đại Lâm Mộc (Gỗ Rừng Lớn) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Khôn Thổ (Thuộc Tây Tứ Mệnh) |
Nam sinh năm Mậu Thìn (Đại Lâm Mộc) mang trong mình sự vững chãi, kiên cường của cây cổ thụ trong rừng, kết hợp với tính cách của người cung Khôn Thổ.
Việc lựa chọn màu sắc cần cân bằng giữa Mệnh (Đại Lâm Mộc) và Cung Mệnh (Khôn Thổ).
| 4 Hướng Tốt | 4 Hướng Xấu |
|---|---|
| 1. Sinh Khí: Đông Bắc (Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài) | 1. Tuyệt Mệnh: Đông Nam (Phá sản, bệnh tật chết người, thị phi) |
| 2. Phục Vị: Tây Nam (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ bản thân, may mắn trong thi cử) | 2. Ngũ Quỷ: Đông (Mất việc làm, tai nạn, cãi lộn, bệnh tật) |
| 3. Thiên Y: Tây (Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ) | 3. Lục Sát: Bắc (Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng, mất của) |
| 4. Diên Niên: Tây Bắc (Củng cố các mối quan hệ trong gia đình, tình yêu, sự nghiệp bền vững) | 4. Họa Hại: Nam (Không may mắn, thị phi, thất bại) |
Nam sinh năm 2088 (Mậu Thìn, Mệnh Đại Lâm Mộc, Cung Khôn Thổ) nên tìm đối tác có sự tương hợp về Địa Chi, Ngũ Hành Mệnh và Cung Mệnh để có cuộc sống hài hòa, thịnh vượng.
Nam Khôn Thổ nên kết hợp với nữ thuộc Tây Tứ Mệnh để hôn nhân hòa hợp, gia đạo an yên.
Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo chung. Để có kết quả chính xác và chi tiết hơn, cần xem xét thêm giờ sinh, ngày sinh và các yếu tố tử vi cá nhân khác.