Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2082 (Cung Cấn Thổ)

Mệnh & Cung Mệnh

Yếu Tố Chi Tiết
Năm Sinh Dương Lịch 2082
Năm Sinh Âm Lịch Nhâm Dậu
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Kiếm Phong Kim (Kim)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Cấn Thổ (Thổ) - Thuộc Tây Tứ Mệnh

Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm Nhâm Dậu, cung Cấn Thổ thường sở hữu những nét tính cách đặc trưng của người thuộc hành Thổ và con giáp Dậu, kết hợp với Mệnh Kim:

  • Kiên Định & Trầm Ổn: Mang đặc tính của Thổ, họ là người vững chãi, đáng tin cậy, có lập trường và ít khi thay đổi quyết định.
  • Thực Tế & Cẩn Trọng: Luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, không thích mạo hiểm, luôn đặt sự an toàn và ổn định lên hàng đầu.
  • Nội Tâm Phong Phú: Dù bề ngoài có vẻ trầm lặng, ít nói, nhưng bên trong họ là người giàu tình cảm, biết quan tâm và sống rất trách nhiệm với gia đình.
  • Tài Năng & Sắc Bén: Mệnh Kiếm Phong Kim mang đến sự thông minh, nhanh nhạy, khả năng phân tích và giải quyết vấn đề sắc bén. Họ có thể là người có tài năng đặc biệt trong lĩnh vực chuyên môn.
  • Chăm Chỉ & Siêng Năng: Người tuổi Dậu thường rất cần cù, chịu khó, có tinh thần cầu tiến và không ngại khó khăn để đạt được mục tiêu.
  • Đôi Khi Bảo Thủ: Do tính cách kiên định, họ có thể hơi bảo thủ, khó chấp nhận những ý kiến mới lạ hoặc thay đổi đột ngột.

Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Cấn Thổ)

1. Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên nguyên lý Ngũ Hành, cung Cấn thuộc hành Thổ, tương hợp và tương sinh với các màu sau:

  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím. Những màu này mang lại năng lượng tích cực, may mắn và sự phát triển.
  • Màu Tương Hợp (Thổ với Thổ): Vàng đất, Nâu đất. Các màu này giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự ổn định và bình an.
  • Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng bản mệnh.

2. Các Hướng Tốt & Xấu

Nam sinh cung Cấn thuộc Tây Tứ Mệnh, có các hướng tốt và xấu như sau:

Hướng Tốt Hướng Xấu
Sinh Khí: Tây Nam (Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài) Tuyệt Mệnh: Đông Nam (Phá sản, bệnh tật chết người, thị phi)
Thiên Y: Tây (Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân) Ngũ Quỷ: Đông (Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã)
Diên Niên: Tây Bắc (Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu) Lục Sát: Nam (Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn)
Phục Vị: Đông Bắc (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ bản thân, may mắn trong thi cử) Họa Hại: Bắc (Không may mắn, thị phi, thất bại)

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để đạt được sự hòa hợp và thành công, nam sinh cung Cấn Thổ nên kết hợp với những người có cung mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh. Ngoài ra, cần xét đến yếu tố Ngũ Hành và Địa Chi:

  • Trong Hôn Nhân:
    • Hợp Cung Mệnh: Nữ giới thuộc các cung Khôn, Đoài, Càn, Cấn sẽ tạo nên các mối quan hệ Sinh Khí, Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị, mang lại hạnh phúc, sức khỏe và tài lộc.
    • Hợp Tuổi (Địa Chi): Nên chọn người tuổi Tỵ (Rắn), Sửu (Trâu) (trong Tam Hợp Tỵ - Dậu - Sửu) hoặc tuổi Thìn (Rồng) (trong Lục Hợp).
    • Hợp Mệnh (Ngũ Hành): Người mệnh Thổ (tương hợp) hoặc mệnh Hỏa (Hỏa sinh Thổ, rất tốt) để hỗ trợ và phát triển lẫn nhau.
  • Trong Hợp Tác Làm Ăn:
    • Hợp Cung Mệnh: Nam/Nữ thuộc Tây Tứ Mệnh (Khôn, Đoài, Càn, Cấn) sẽ giúp công việc thuận lợi, phát triển.
    • Hợp Tuổi (Địa Chi): Tỵ, Sửu, Thìn giúp tạo sự ăn ý, đồng lòng, mang lại thành công lớn.
    • Hợp Mệnh (Ngũ Hành): Người mệnh Thổ hoặc Hỏa sẽ tạo môi trường làm việc hài hòa, thúc đẩy tài lộc.