| Thông Tin | Chi Tiết |
|---|---|
| Năm Sinh Dương Lịch | 2078 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Mậu Thân |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà lớn) - Hành Thổ |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Chấn - Thuộc Đông Tứ Mệnh |
| Ngũ Hành của Cung | Mộc |
Nam giới cung Chấn thường mang trong mình năng lượng của sấm sét và mùa xuân, biểu tượng cho sự khởi đầu và phát triển. Họ có những đặc điểm nổi bật sau:
| Loại Hướng | Tên Hướng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| 4 Hướng Tốt | Sinh Khí: Nam | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Thiên Y: Bắc | Cải thiện sức khỏe, trường thọ. | |
| Diên Niên: Đông Nam | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè. | |
| Phục Vị: Đông | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử. | |
| 4 Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh: Tây | Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa. |
| Ngũ Quỷ: Tây Bắc | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã. | |
| Lục Sát: Đông Bắc | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng. | |
| Họa Hại: Tây Nam | Không may mắn, thị phi, thất bại. |
Việc lựa chọn đối tác làm ăn hoặc bạn đời hợp tuổi sẽ giúp tăng cường may mắn, hòa hợp và thịnh vượng. Dựa trên Can Chi (Mậu Thân) và Mệnh (Đại Trạch Thổ):