Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2076

I. Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh Dương lịch: 2076
Năm sinh Âm lịch: Bính Tý
Mệnh Ngũ Hành (Na Nạp Âm): Giản Hạ Thủy (Nước cuối nguồn)
Cung Mệnh (Bát Quái): Khôn Thổ
Lưu ý về Cung Mệnh: Theo tính toán thông thường cho nam sinh năm 2076, Cung Mệnh sẽ là Tốn Mộc. Tuy nhiên, theo yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ sử dụng Cung Mệnh Khôn Thổ cho các phân tích phong thủy tiếp theo.

II. Tính Cách Nổi Bật

  • Từ Mệnh Giản Hạ Thủy: Người có tư duy sâu sắc, nội tâm, khéo léo, thích nghi tốt, sống tình cảm, đôi khi trầm tư, ít thể hiện ra ngoài. Họ có cái nhìn sâu sắc về mọi việc, thích sự yên bình và tĩnh lặng.
  • Từ Cung Khôn Thổ: Người sống thực tế, kiên nhẫn, chăm chỉ, có tinh thần trách nhiệm cao, thích sự ổn định, đáng tin cậy, có khả năng bao dung, nuôi dưỡng. Họ là người đáng tin cậy và luôn nỗ lực vì mục tiêu.
  • Tổng hòa: Một người đàn ông có nội tâm sâu sắc, suy nghĩ thấu đáo (Thủy), nhưng lại rất thực tế, kiên định và đáng tin cậy trong hành động (Thổ). Họ có thể là người ít nói nhưng rất tình cảm, luôn nỗ lực và quan tâm đến người xung quanh một cách âm thầm. Sự kiên trì và khả năng thích nghi giúp họ vượt qua nhiều thử thách trong cuộc sống.

III. Phong Thủy Hợp Mệnh (theo Cung Khôn Thổ)

Màu Sắc Hợp Mệnh:

  • Màu Tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, hồng, tím, cam. Những màu này mang lại năng lượng tích cực, may mắn và tài lộc.
  • Màu Tương hợp (Thổ): Vàng đất, nâu, be. Những màu này giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự ổn định và bình an.
  • Màu nên tránh (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây, xanh lục. Những màu này có thể gây hao tổn năng lượng, cản trở sự phát triển.

Hướng Tốt & Xấu:

Nam sinh năm 2076, Cung Khôn Thổ thuộc Tây Tứ Mệnh.

Loại Hướng Hướng Ý nghĩa
4 Hướng Tốt Sinh Khí Đông Bắc (NE) - Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài, danh vọng, sức khỏe.
Thiên Y Tây (W) - Sức khỏe dồi dào, trường thọ, được quý nhân phù trợ.
Diên Niên Tây Bắc (NW) - Gia đình hòa thuận, tình cảm bền chặt, công việc ổn định.
Phục Vị Tây Nam (SW) - Bình an, may mắn, tinh thần vững vàng, sự nghiệp thăng tiến.
4 Hướng Xấu Tuyệt Mệnh Bắc (N) - Hao tài tốn của, bệnh tật, thị phi, tai ương.
Ngũ Quỷ Đông (E) - Tai họa, bệnh tật, tranh chấp, mất mát.
Lục Sát Đông Nam (SE) - Xáo trộn, mất mát, thị phi, cãi vã.
Họa Hại Nam (S) - Bất hòa, xui xẻo, công việc không thuận, gặp điều tiếng.

IV. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Theo Tam Hợp, Lục Hợp (Địa Chi Tý):
    • Rất hợp: Thân (con Khỉ), Thìn (con Rồng), Sửu (con Trâu). Những tuổi này mang lại sự hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau trong cả công việc lẫn tình cảm.
    • Kỵ: Ngọ (con Ngựa), Mão (con Mèo/Thỏ), Dậu (con Gà). Nên tránh kết hợp làm ăn hoặc hôn nhân để hạn chế xung khắc, bất đồng.
  • Theo Ngũ Hành Mệnh (Giản Hạ Thủy):
    • Hợp: Người có mệnh Kim (Kim sinh Thủy) hoặc mệnh Thủy (Thủy tương hợp Thủy).
    • Kỵ: Người có mệnh Thổ (Thổ khắc Thủy).
  • Theo Ngũ Hành Cung Mệnh (Khôn Thổ):
    • Hợp: Người có cung mệnh Hỏa (Hỏa sinh Thổ) hoặc cung mệnh Thổ (Thổ tương hợp Thổ).
    • Kỵ: Người có cung mệnh Mộc (Mộc khắc Thổ).

Lời khuyên: Để có sự kết hợp tốt nhất, nên xem xét tổng hòa các yếu tố tuổi (Địa Chi), Mệnh và Cung Mệnh. Tuy nhiên, yếu tố tuổi Địa Chi thường được ưu tiên hàng đầu trong các mối quan hệ xã giao và hôn nhân.