Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2070 (Cung Khôn Thổ)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Năm Sinh Dương Lịch | 2070 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Canh Tuất |
| Ngũ Hành Nạp Âm (Mệnh) | Thoa Xuyến Kim |
| Cung Mệnh | Khôn Thổ |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Thổ |
| Thuộc Quẻ | Tây Tứ Mệnh |
2. Tính Cách Nổi Bật (Người Cung Khôn Thổ)
Nam sinh cung Khôn Thổ thường mang những đặc điểm tính cách của hành Thổ, biểu trưng cho sự đất đai, nuôi dưỡng và ổn định:
- Hiền Lành, Bao Dung: Có tấm lòng rộng lượng, dễ tha thứ, luôn mong muốn sự hòa thuận và yên bình.
- Kiên Nhẫn, Ổn Định: Rất kiên trì trong công việc và cuộc sống, không dễ bị lay động bởi khó khăn. Thích sự an toàn, ít mạo hiểm và ưa chuộng sự bền vững.
- Thực Tế, Chân Thành: Sống thực tế, không mơ mộng hão huyền. Luôn đối xử chân thành, đáng tin cậy với mọi người.
- Trách Nhiệm, Đáng Tin Cậy: Luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao, là chỗ dựa vững chắc cho gia đình và bạn bè.
- Khả Năng Nuôi Dưỡng: Có thiên hướng chăm sóc, vun đắp, thích hợp với các công việc liên quan đến giáo dục, nông nghiệp, hoặc quản lý.
- Đôi khi Thụ Động: Vì quá an toàn và ưa ổn định, đôi khi họ có thể thiếu quyết đoán hoặc bỏ lỡ cơ hội tốt do ngại thay đổi, thiếu đột phá.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu Bản Mệnh (Thổ): Vàng đất, Nâu đất. Giúp tăng cường năng lượng bản thân, mang lại sự vững chắc, ổn định và bình an.
- Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím. Mang lại may mắn, tài lộc, sự nhiệt huyết và phát triển mạnh mẽ.
- Màu Cần Tránh (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Có thể gây hao tổn năng lượng, cản trở sự phát triển và mang lại điều không may mắn.
Các Hướng Tốt & Xấu
| Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh) | Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh) |
| Tây Bắc (Diên Niên): Ổn định các mối quan hệ, tình cảm gia đình, tình yêu bền vững. | Bắc (Tuyệt Mệnh): Gặp tai họa, bệnh tật nghiêm trọng, phá sản, mất mạng. |
| Đông Bắc (Sinh Khí): Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, năng lượng dồi dào. | Đông (Lục Sát): Mối quan hệ xào xáo, tai tiếng, kiện tụng, rắc rối. |
| Tây (Thiên Y): Cải thiện sức khỏe, trường thọ, được quý nhân phù trợ về y tế. | Đông Nam (Ngũ Quỷ): Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, hao tốn tiền bạc. |
| Tây Nam (Phục Vị): Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử. | Nam (Họa Hại): Không may mắn, thị phi, thất bại, gặp chuyện lặt vặt. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Việc lựa chọn tuổi hợp tác và hôn nhân dựa trên nhiều yếu tố, chủ yếu là sự tương hợp về cung mệnh và can chi để mang lại cuộc sống viên mãn, công việc thuận lợi.
Tuổi Hợp (Cung Mệnh Tây Tứ Mệnh và Can Chi)
Nam sinh cung Khôn Thổ thuộc Tây Tứ Mệnh, nên hợp với các tuổi thuộc Tây Tứ Mệnh khác:
- Càn Kim: (Tây Bắc) Rất tốt cho sự nghiệp, tài lộc, mang lại danh vọng và quyền lực.
- Cấn Thổ: (Đông Bắc) Hợp về tính cách, ổn định, cùng nhau phát triển vững chắc, có quý nhân phù trợ.
- Đoài Kim: (Tây) Mang lại sự hòa hợp, sức khỏe dồi dào, con cái ngoan hiền.
- Khôn Thổ: (Tây Nam) Hợp về tính cách, cùng chí hướng, mang lại sự bình an và tiến bộ cá nhân.
Ngoài ra, xét theo Địa Chi (Canh Tuất), người này hợp với các tuổi:
- Tam Hợp: Dần (Hổ), Ngọ (Ngựa). Sự kết hợp này mang lại sự tương trợ, phát triển mạnh mẽ.
- Lục Hợp: Mão (Mèo/Thỏ). Mang lại sự hòa hợp, gắn kết sâu sắc.
Tuổi Cần Tránh
Cần tránh các tuổi thuộc Đông Tứ Mệnh và các tuổi Tứ Hành Xung để hạn chế xung đột và những điều không may mắn:
- Đông Tứ Mệnh: Khảm (Bắc), Ly (Nam), Chấn (Đông), Tốn (Đông Nam).
- Tứ Hành Xung (với Tuất): Thìn (Rồng), Sửu (Trâu), Mùi (Dê).