Lưu ý: Thông tin dựa trên cung mệnh Chấn Mộc được chỉ định.
| Năm Sinh Dương Lịch | 2069 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Kỷ Dậu |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Chấn (Mộc) - Đông Tứ Mệnh |
| Sao Tốt | Ý Nghĩa | Hướng |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Phát tài, danh tiếng, sức khỏe dồi dào. | Nam |
| Phúc Đức (Diên Niên) | Quan hệ tốt đẹp, hòa thuận, trường thọ. | Bắc |
| Thiên Y | Sức khỏe tốt, bệnh tật tiêu trừ, được quý nhân phù trợ. | Đông Nam |
| Phục Vị | Bình yên, vững chắc, tài lộc trung bình. | Đông |
| Sao Xấu | Ý Nghĩa | Hướng |
|---|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Bệnh tật, tai họa, phá sản, chết chóc. | Tây |
| Ngũ Quỷ | Mất việc, cãi vã, tai nạn, bệnh tật. | Tây Nam |
| Lục Sát | Mất của, tai nạn, kiện tụng, tranh chấp. | Tây Bắc |
| Họa Hại | Không may mắn, thị phi, thất bại. | Đông Bắc |