Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2067

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh Dương lịch: 2067
Năm sinh Âm lịch: Đinh Mùi
Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm): Thiên Hà Thủy
Cung Mệnh: Khôn (Thổ)
Trạch Mệnh: Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm Đinh Mùi (2067) mang mệnh Thiên Hà Thủy và Cung Khôn (Thổ), sẽ có những nét tính cách đặc trưng sau:

  • Tính cách chung (Thiên Hà Thủy): Là người có tâm hồn lãng mạn, tinh tế, giàu cảm xúc và trực giác nhạy bén. Họ thường có vẻ ngoài hiền lành, dễ gần, thích sự yên bình và tĩnh lặng. Có năng khiếu nghệ thuật, sáng tạo, nhưng đôi khi hơi nhạy cảm, dễ bị tổn thương. Thích nghi tốt nhưng cũng có lúc khá bướng bỉnh, giữ ý kiến riêng.
  • Tính cách bổ trợ (Cung Khôn Thổ): Đại diện cho sự kiên nhẫn, ổn định, thực tế và khả năng bao dung, nuôi dưỡng. Nam giới cung Khôn thường là người đáng tin cậy, chăm chỉ, có trách nhiệm, biết quan tâm đến gia đình và cộng đồng. Họ có tính cách trầm ổn, ít nói nhưng sâu sắc, biết lắng nghe. Đôi khi có thể hơi thụ động, chậm chạp trong việc ra quyết định hoặc thay đổi.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Khôn - Thổ)

Màu Sắc Hợp Mệnh:

  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Giúp tăng cường năng lượng, may mắn.
  • Màu Bản Mệnh (Thổ): Vàng, Nâu đất. Mang lại sự ổn định, vững chắc.
  • Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng.
  • Màu Khắc Chế (Thổ khắc Thủy): Đen, Xanh nước biển. Có thể sử dụng với mức độ vừa phải để kiểm soát, nhưng không nên lạm dụng.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Tây Tứ Mệnh):

Loại Hướng Tên Hướng Mô tả
Hướng Tốt Sinh Khí (Tây Bắc - Càn) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức.
Phúc Đức (Diên Niên - Đông Bắc - Cấn) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân.
Thiên Y (Tây - Đoài) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ.
Phục Vị (Tây Nam - Khôn) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong học hành, thi cử, sự nghiệp.
Hướng Xấu Tuyệt Mệnh (Đông - Chấn) Gây bệnh tật, tai họa, phá sản, tuyệt tự.
Ngũ Quỷ (Đông Nam - Tốn) Gặp thị phi, tai tiếng, mất việc làm, cãi vã.
Lục Sát (Bắc - Khảm) Gây xáo trộn trong quan hệ, cãi vã, kiện tụng, bệnh vặt.
Họa Hại (Nam - Ly) Gặp vận rủi, thị phi, khó khăn, thất bại.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để công việc làm ăn thuận lợi và cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, nam sinh Đinh Mùi (2067) nên tìm đối tác/bạn đời có tuổi hợp về Địa Chi, Mệnh Ngũ Hành và Cung Mệnh:

  • Hợp tác làm ăn:
    • Theo Địa Chi: Hợp với các tuổi Hợi, Mão (Tam Hợp) và Ngọ (Lục Hợp).
    • Theo Mệnh Ngũ Hành: Tốt với người mệnh Kim (Kim sinh Thủy), Thủy (Bình hòa), hoặc Mộc (Thủy sinh Mộc).
    • Theo Cung Mệnh: Hợp với người thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Cấn, Đoài, Khôn).
  • Hôn nhân:
    • Rất hợp: Các tuổi Hợi, Mão, Ngọ sẽ tạo nên sự hòa hợp, đồng điệu trong tình cảm và cuộc sống gia đình.
    • Hợp về Cung Mệnh: Người thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Cấn, Đoài, Khôn) sẽ tạo nên sự hòa hợp, bổ trợ cho nhau, mang lại hạnh phúc và ổn định.
    • Nên tránh: Các tuổi Sửu, Thìn, Tuất (trong Tứ Hành Xung) để hạn chế mâu thuẫn, xung khắc.