Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2062 (Cung Khảm Thủy)

Nam sinh năm 2062, theo âm lịch là năm Nhâm Dần. Người này có Cung Mệnh Khảm, thuộc Hành Thủy, và thuộc nhóm Đông Tứ Mệnh. Mệnh Niên (Ngũ hành của năm sinh) là Kim Bạch Kim (Kim).

Mệnh & Cung Mệnh

Thuộc tính Chi tiết
Năm sinh (Âm lịch) Nhâm Dần (2062)
Ngũ hành năm sinh (Mệnh Niên) Kim Bạch Kim (Kim)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khảm
Ngũ hành Cung Mệnh Thủy
Quẻ Cung Khảm
Thuộc Đông Tứ Mệnh

Tính Cách Nổi Bật

  • Người cung Khảm thường rất thông minh, trí tuệ, có khả năng học hỏi và tiếp thu nhanh.
  • Họ sở hữu trực giác tốt, sâu sắc và có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều khía cạnh.
  • Tính cách linh hoạt, khéo léo, dễ thích nghi với môi trường và hoàn cảnh mới.
  • Đôi khi có vẻ nội tâm, phức tạp, hay suy tư và có chiều sâu cảm xúc.
  • Tuy dễ gặp thử thách, khó khăn trong cuộc sống nhưng họ có sự kiên trì, bền bỉ để vượt qua.
  • tố chất lãnh đạo tiềm ẩn, khả năng giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định sáng suốt.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên ngũ hành Thủy của Cung Mệnh:

  • Màu tương sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, xám, ghi, bạc, vàng kim loại. Những màu này mang lại may mắn, tài lộc và sự hỗ trợ.
  • Màu tương hợp (Thủy): Xanh dương, đen. Giúp củng cố bản mệnh, mang lại bình an và thuận lợi.
  • Màu kỵ (Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa): Nâu, vàng đất (Thổ)đỏ, hồng, tím (Hỏa). Nên hạn chế sử dụng để tránh những điều không may.

Các Hướng Tốt & Xấu

Nam sinh cung Khảm (Thủy) thuộc Đông Tứ Mệnh, các hướng tốt và xấu như sau:

Loại Hướng Hướng Ý nghĩa
4 Hướng Tốt Sinh Khí (Đông Nam) Phúc lộc vẹn toàn, thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Thiên Y (Đông) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ.
Diên Niên (Nam) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, tình bạn bền vững.
Phục Vị (Bắc) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại bình yên, may mắn cá nhân.
4 Hướng Xấu Tuyệt Mệnh (Tây Nam) Rất xấu, bệnh tật chết chóc, tai họa, phá sản.
Ngũ Quỷ (Tây) Mất việc làm, cãi vã, tai nạn, tranh chấp, thị phi.
Lục Sát (Tây Bắc) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn.
Họa Hại (Đông Bắc) Không may mắn, thị phi, thất bại, tai nạn nhỏ.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Theo Cung Mệnh (Khảm Thủy - Đông Tứ Mệnh)

  • Người cung Khảm nên kết hợp với người thuộc Đông Tứ Mệnh để có sự hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau trong công việc và cuộc sống hôn nhân.
  • Các cung hợp: Khảm (Thủy), Chấn (Mộc), Tốn (Mộc), Ly (Hỏa).
    • Khảm - Khảm (Phục Vị): Bình yên, ổn định.
    • Khảm - Chấn (Thiên Y): Sức khỏe, may mắn.
    • Khảm - Tốn (Sinh Khí): Phát triển, tài lộc.
    • Khảm - Ly (Diên Niên): Hôn nhân hạnh phúc, quan hệ bền vững.
  • Các cung kỵ: Cần tránh các cung thuộc Tây Tứ Mệnh như Càn (Kim), Khôn (Thổ), Cấn (Thổ), Đoài (Kim) để tránh xung khắc, mâu thuẫn.

Theo Mệnh Niên (Kim Bạch Kim) và Địa Chi (Nhâm Dần)

  • Tam Hợp: Dần - Ngọ - Tuất. Người tuổi Dần rất hợp với người tuổi NgọTuất trong cả công việc và hôn nhân.
  • Lục Hợp: Dần - Hợi. Người tuổi Hợi cũng là một lựa chọn tốt, mang lại sự hòa hợp.
  • Tứ Hành Xung: Dần - Thân - Tỵ - Hợi. Nên tránh hợp tác hoặc kết hôn với người tuổi ThânTỵ để hạn chế xung đột, bất hòa.