(Cung Tốn Mộc)
| Yếu tố | Thông tin |
|---|---|
| Năm Sinh Dương Lịch | 2059 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Kỷ Hợi |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Tốn Mộc (Đông Tứ Mệnh) |
| Tên Hướng | Hướng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Bắc | Tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức. |
| Thiên Y | Đông | Sức khỏe tốt, trường thọ. |
| Diên Niên | Nam | Tình duyên, gia đạo hòa thuận. |
| Phục Vị | Đông Nam | Bình an, vững vàng, củng cố nội lực. |
| Tên Hướng | Hướng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Tây | Bệnh tật, tai họa, phá sản. |
| Ngũ Quỷ | Đông Bắc | Thị phi, tranh chấp, mất mát tài sản. |
| Lục Sát | Tây Nam | Xáo trộn tình cảm, kiện tụng, tai nạn. |
| Họa Hại | Tây Bắc | Bất hòa, thất bại, bệnh tật vặt. |