| Mục | Thông tin |
|---|---|
| Năm sinh Âm lịch | Bính Thìn |
| Mệnh Ngũ Hành (Năm sinh) | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Đoài (thuộc hành Kim) |
| Niên Mệnh | Thổ |
Nam sinh năm 2056, thuộc Cung Đoài (Kim) và có Mệnh Sa Trung Thổ, sẽ có những đặc điểm tính cách nổi bật sau:
Dựa trên Cung Đoài (Kim) và Mệnh Sa Trung Thổ:
Nam sinh năm 2056 thuộc cung Đoài, là Tây Tứ Mệnh. Các hướng tốt cho người Tây Tứ Mệnh bao gồm:
| Ý nghĩa | Hướng |
|---|---|
| Sinh Khí | Tây Bắc (Thượng Cát - Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức) |
| Thiên Y | Tây Nam (Thượng Cát - Cải thiện sức khỏe, trường thọ) |
| Diên Niên | Đông Bắc (Thứ Cát - Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu) |
| Phục Vị | Tây (Thứ Cát - Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân) |
Các hướng xấu mà nam sinh 2056 nên tránh:
| Ý nghĩa | Hướng |
|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Đông (Đại Hung - Phá sản, bệnh tật chết người) |
| Ngũ Quỷ | Đông Nam (Đại Hung - Mất việc làm, cãi lộn, tai họa) |
| Lục Sát | Nam (Thứ Hung - Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn) |
| Họa Hại | Bắc (Thứ Hung - Không may mắn, thị phi, thất bại) |
Để công việc làm ăn thuận lợi, hôn nhân hạnh phúc, nam sinh 2056 nên kết hợp với các tuổi sau:
Các tuổi thuộc hành Thổ (tương sinh) hoặc Kim (tương hợp) sẽ mang lại may mắn:
Việc lựa chọn đối tác hợp tuổi sẽ giúp tăng cường sự hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống và công việc, mang lại nhiều may mắn và thành công.