Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2056 (Cung Đoài Kim)

Mệnh & Cung Mệnh

Mục Thông tin
Năm sinh Âm lịch Bính Thìn
Mệnh Ngũ Hành (Năm sinh) Sa Trung Thổ (Đất trong cát)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Đoài (thuộc hành Kim)
Niên Mệnh Thổ

Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 2056, thuộc Cung Đoài (Kim) và có Mệnh Sa Trung Thổ, sẽ có những đặc điểm tính cách nổi bật sau:

  • Thông minh, nhạy bén: Người cung Đoài thường rất thông minh, lanh lợi và có khả năng nắm bắt vấn đề nhanh chóng.
  • Giao tiếp tốt, khéo léo: Họ có tài ăn nói, khéo léo trong giao tiếp, dễ dàng tạo thiện cảm với người khác. Thích sự vui vẻ, hòa đồng và là trung tâm của các cuộc trò chuyện.
  • Lạc quan, yêu đời: Luôn nhìn cuộc sống một cách tích cực, mang năng lượng vui vẻ, tươi mới đến mọi người xung quanh.
  • Thích tự do, không gò bó: Yêu thích sự thoải mái, tự do, không thích bị ràng buộc hay ép buộc.
  • Có gu thẩm mỹ: Người cung Đoài thường có sự yêu thích cái đẹp, có gu thẩm mỹ riêng và quan tâm đến vẻ bề ngoài.
  • Đôi khi thiếu kiên nhẫn: Do tính cách nhanh nhẹn, họ có thể dễ mất kiên nhẫn khi gặp phải những việc chậm chạp hoặc không theo ý mình.
  • Dễ thay đổi: Đôi khi họ có thể thay đổi ý định hoặc mục tiêu khá nhanh chóng.
  • Khả năng lãnh đạo: Tuy thích sự nhẹ nhàng, nhưng họ vẫn có tố chất lãnh đạo, biết cách dẫn dắt người khác bằng sự khéo léo và khả năng thuyết phục.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Cung Đoài (Kim) và Mệnh Sa Trung Thổ:

  • Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Các màu thuộc hành Thổ sẽ tương sinh cho Kim.
    • Màu Vàng đất, Nâu đất.
  • Màu Tương Hợp (Kim hợp Kim): Các màu thuộc hành Kim sẽ tương hợp với Kim.
    • Màu Trắng, Bạc, Xám ghi.
  • Màu Kỵ (Hỏa khắc Kim): Nên tránh các màu thuộc hành Hỏa.
    • Màu Đỏ, Hồng, Tím.

4 Hướng Tốt

Nam sinh năm 2056 thuộc cung Đoài, là Tây Tứ Mệnh. Các hướng tốt cho người Tây Tứ Mệnh bao gồm:

Ý nghĩa Hướng
Sinh Khí Tây Bắc (Thượng Cát - Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức)
Thiên Y Tây Nam (Thượng Cát - Cải thiện sức khỏe, trường thọ)
Diên Niên Đông Bắc (Thứ Cát - Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu)
Phục Vị Tây (Thứ Cát - Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân)

4 Hướng Xấu

Các hướng xấu mà nam sinh 2056 nên tránh:

Ý nghĩa Hướng
Tuyệt Mệnh Đông (Đại Hung - Phá sản, bệnh tật chết người)
Ngũ Quỷ Đông Nam (Đại Hung - Mất việc làm, cãi lộn, tai họa)
Lục Sát Nam (Thứ Hung - Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn)
Họa Hại Bắc (Thứ Hung - Không may mắn, thị phi, thất bại)

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để công việc làm ăn thuận lợi, hôn nhân hạnh phúc, nam sinh 2056 nên kết hợp với các tuổi sau:

  • Tuổi hợp theo Tam Hợp (Thìn - Tý - Thân):
    • Tuổi (1984, 1996, 2008, 2020, 2032, 2044)
    • Tuổi Thân (1980, 1992, 2004, 2016, 2028, 2040)
  • Tuổi hợp theo Lục Hợp (Thìn - Dậu):
    • Tuổi Dậu (1981, 1993, 2005, 2017, 2029, 2041)
  • Tuổi hợp theo Ngũ Hành (Kim/Thổ):

    Các tuổi thuộc hành Thổ (tương sinh) hoặc Kim (tương hợp) sẽ mang lại may mắn:

    • Hành Thổ: Sửu (1985, 1997, 2009, 2021, 2033), Mùi (1991, 2003, 2015, 2027), Tuất (1982, 1994, 2006, 2018, 2030)
    • Hành Kim: Thân (1980, 1992, 2004, 2016), Dậu (1981, 1993, 2005, 2017)

Việc lựa chọn đối tác hợp tuổi sẽ giúp tăng cường sự hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống và công việc, mang lại nhiều may mắn và thành công.