Năm sinh dương lịch:
2055
Năm sinh âm lịch:
Ất Tỵ (Con Rắn)
| Mục | Chi Tiết |
|---|---|
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn) |
| Cung Mệnh (Trạch Quái) | Cấn Thổ (Thuộc Tây Tứ Mệnh) |
| Loại Hướng | Hướng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| Hướng Tốt | Sinh Khí | Tây Nam: Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, rất tốt cho sự nghiệp. |
| Phúc Đức (Diên Niên) | Tây: Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, tình bạn, mang lại sự ổn định. | |
| Thiên Y | Tây Bắc: Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ, được quý nhân phù trợ. | |
| Phục Vị | Đông Bắc: Tăng cường sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong thi cử, công danh, củng cố bản thân. | |
| Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh | Đông Nam: Rất xấu, bệnh tật chết người, phá sản, thị phi, tai họa. |
| Ngũ Quỷ | Đông: Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai nạn, hao tài tốn của. | |
| Lục Sát | Bắc: Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai tiếng, kiện tụng, gặp nhiều trở ngại. | |
| Họa Hại | Nam: Không may mắn, thị phi, thất bại trong công việc, sức khỏe kém. |
Nam sinh Ất Tỵ 2055 có Mệnh Hỏa và Cung Mệnh Thổ. Khi chọn đối tác làm ăn, nên ưu tiên các tuổi sau để công việc thuận lợi, phát đạt:
Để xây dựng một gia đình hạnh phúc, hòa thuận và thịnh vượng, nam sinh nên tìm bạn đời có tuổi hợp về nhiều mặt: