| Năm Sinh Âm Lịch: | Giáp Tuất (Con Chó) |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm): | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
| Cung Mệnh (Trạch Quẻ): | Cấn (Thuộc Tây Tứ Mệnh) |
| Niên Mệnh (Ngũ Hành Cung Mệnh): | Thổ (Đất) |
Nam sinh năm 2054, kết hợp giữa cung Sư Tử (Leo) và tuổi Giáp Tuất (Chó), mang những nét tính cách đặc trưng:
| Hướng Tốt | Hướng Xấu |
|---|---|
| Sinh Khí: Tây Nam (Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài) | Tuyệt Mệnh: Đông Nam (Phá sản, bệnh tật chết người) |
| Thiên Y: Tây (Cải thiện sức khỏe, trường thọ) | Ngũ Quỷ: Đông (Mất việc làm, cãi lộn, tai nạn) |
| Diên Niên: Tây Bắc (Củng cố tình yêu, hôn nhân, các mối quan hệ) | Lục Sát: Bắc (Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn) |
| Phục Vị: Đông Bắc (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử) | Họa Hại: Nam (Không may mắn, thị phi, thất bại) |