(Thông tin dựa trên Cung Mệnh Tốn Mộc theo yêu cầu của bạn)
| Năm sinh Dương lịch | 2050 |
| Năm sinh Âm lịch | Canh Dần |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Tùng Bách Mộc (Gỗ Tùng Bách) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Tốn (Đông Nam) |
| Hành Cung Mệnh | Mộc |
| Quẻ | Tốn (Gió) |
| Thuộc | Đông Tứ Mệnh |
| Cung Tốt | Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Bắc | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, rất tốt cho sự nghiệp. |
| Thiên Y | Đông | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ. |
| Diên Niên | Nam | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững. |
| Phục Vị | Đông Nam | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong thi cử, công việc ổn định. |
| Cung Xấu | Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Tây Nam | Rất xấu, dễ mắc bệnh hiểm nghèo, phá sản, tai họa. |
| Ngũ Quỷ | Tây | Dễ gặp thị phi, tai tiếng, mất việc làm, cãi vã. |
| Lục Sát | Tây Bắc | Dễ gặp tai nạn, bệnh tật, xáo trộn trong các mối quan hệ. |
| Họa Hại | Đông Bắc | Gặp phải những rắc rối nhỏ, thị phi, công việc không thuận lợi. |