Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2044 (Giáp Tý) - Cung Khảm Thủy
(Thông tin tham khảo dựa trên các nguyên tắc phong thủy và tử vi truyền thống)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Năm Sinh Dương Lịch | 2044 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Giáp Tý |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Khảm (Hành Thủy) |
| Niên Mệnh Năm Sinh (Ngũ Hành) | Thủy |
2. Tính Cách Nổi Bật (Cung Khảm Thủy & Mệnh Hải Trung Kim)
- Thông minh, linh hoạt: Người mang cung Khảm Thủy thường rất trí tuệ, lanh lợi, có khả năng thích nghi cao với mọi hoàn cảnh. Họ suy nghĩ sâu sắc, có khả năng phân tích vấn đề tốt.
- Sâu sắc, nội tâm: Giống như nước sâu, họ có nội tâm phong phú, đôi khi bí ẩn và khó đoán. Họ sống tình cảm nhưng không dễ bộc lộ.
- Tháo vát, kiên cường: Mệnh Hải Trung Kim biểu trưng cho kim loại quý ẩn sâu trong lòng biển, cho thấy sự kiên trì, bền bỉ. Họ có khả năng vượt qua khó khăn, không dễ bỏ cuộc.
- Khả năng giao tiếp: Có tài ăn nói, khéo léo trong giao tiếp, dễ tạo được thiện cảm với người khác.
- Nhược điểm: Đôi khi dễ bị dao động, thiếu quyết đoán, suy nghĩ quá nhiều dẫn đến lo âu. Kim trong nước dễ bị mờ đục nếu không được tôi luyện, cần tránh sự ủy mị, thiếu ý chí.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh (Theo Cung Khảm - Thủy và Mệnh Hải Trung Kim)
- Màu tương sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, bạc, vàng kim (thuộc hành Kim) giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và sự phát triển.
- Màu tương hợp (Thủy với Thủy): Đen, xanh dương (thuộc hành Thủy) giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự ổn định và bình an.
- Màu nên tránh: Đỏ, hồng, tím (Hỏa khắc Thủy) và vàng, nâu đất (Thổ khắc Thủy).
3.2. 4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Cung Khảm - Đông Tứ Mệnh)
(Áp dụng khi chọn hướng nhà, hướng giường ngủ, hướng bàn làm việc...)
| Loại Hướng | Hướng | Ý Nghĩa |
| 4 Hướng Tốt | Sinh Khí | Đông Nam: Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái khỏe mạnh. |
| Thiên Y | Đông: Gặp thiên thời được che chở, sức khỏe dồi dào, trường thọ. |
| Diên Niên | Nam: Mọi sự ổn định, gắn kết yêu thương, củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. |
| Phục Vị | Bắc: Được sự giúp đỡ, vững chắc, củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử. |
| 4 Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh | Tây Nam: Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa. |
| Ngũ Quỷ | Tây: Mất việc làm, tranh chấp, thị phi, tai họa bất ngờ, mất của. |
| Lục Sát | Tây Bắc: Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng, thù hận. |
| Họa Hại | Đông Bắc: Không may mắn, thị phi, cãi vã, thất bại trong công việc. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Nam sinh năm Giáp Tý (2044), Mệnh Hải Trung Kim, Cung Khảm (Thủy).
- Hợp về Cung Mệnh (Đông Tứ Mệnh): Nên kết hợp với người thuộc các cung Khảm, Chấn, Tốn, Ly.
- Hợp về Ngũ Hành Nạp Âm (Hải Trung Kim):
- Tương sinh (Thổ sinh Kim): Các tuổi thuộc mệnh Thổ (ví dụ: Bính Thìn, Đinh Tỵ - Sa Trung Thổ; Canh Tý, Tân Sửu - Bích Thượng Thổ; Mậu Thân, Kỷ Dậu - Đại Trạch Thổ; Bính Dần, Đinh Mão - Lộ Bàng Thổ).
- Tương hợp (Kim với Kim): Các tuổi thuộc mệnh Kim (ví dụ: Nhâm Thân, Quý Dậu - Kiếm Phong Kim; Canh Tuất, Tân Hợi - Thoa Xuyến Kim).
- Nên tránh: Các tuổi thuộc mệnh Hỏa (Hỏa khắc Kim) và Mộc (Kim khắc Mộc, nhưng Hải Trung Kim yếu có thể bị Mộc làm suy yếu).
- Hợp về Địa Chi (Tam Hợp & Lục Hợp):
- Tam Hợp: Thân, Thìn (Thân - Tý - Thìn).
- Lục Hợp: Sửu.
- Tứ Hành Xung: Ngọ, Mão, Dậu (Tý - Ngọ - Mão - Dậu).
- Gợi ý các tuổi hợp tốt (kết hợp các yếu tố):
- Hợp tác kinh doanh: Nên chọn người tuổi Thân, Thìn, Sửu; mệnh Thổ hoặc Kim; cung Đông Tứ Mệnh để công việc thuận lợi, phát triển.
- Hôn nhân: Nữ tuổi Thân, Thìn, Sửu sẽ mang lại sự hòa hợp và hạnh phúc. Đặc biệt nếu nữ có mệnh Thổ (tương sinh) hoặc Kim (tương hợp) và cung Đông Tứ Mệnh thì càng viên mãn.
Lưu ý: Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, dựa trên nguyên tắc phong thủy và tử vi. Để có cái nhìn chính xác và chi tiết hơn, cần xem xét thêm giờ sinh, ngày sinh và các yếu tố cá nhân khác.