Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2043 (Quý Hợi - Cung Khôn Thổ)

Năm Sinh Dương Lịch:

2043

Năm Sinh Âm Lịch:

Quý Hợi

Mệnh & Cung Mệnh

Yếu tố Thông tin
Nạp Âm Mệnh (Ngũ Hành Bản Mệnh) Đại Hải Thủy (Nước Biển Lớn)
Cung Mệnh (Ngũ Hành Cung Mệnh) Khôn Thổ (Đất)
Niên Mệnh (Quẻ Bát Trạch) Tây Tứ Mệnh

Tính Cách Nổi Bật

  • Hiền lành, khiêm tốn: Người có Cung Khôn Thổ thường mang trong mình sự điềm đạm, biết lắng nghe và ít khi khoe khoang.
  • Ổn định, chắc chắn: Họ là người đáng tin cậy, luôn tìm kiếm sự vững chắc trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ công việc đến các mối quan hệ.
  • Kiên nhẫn, chịu khó: Có khả năng chịu đựng áp lực và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu, không ngại khó khăn.
  • Thực tế, có trách nhiệm: Luôn nhìn nhận mọi việc một cách khách quan, thực tế, và có ý thức cao về trách nhiệm của bản thân.
  • Bao dung, biết quan tâm: Có tấm lòng rộng lượng, dễ tha thứ và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác, đặc biệt là gia đình và bạn bè thân thiết.
  • Khả năng lãnh đạo tiềm ẩn: Mặc dù không thích phô trương, họ có tố chất của một nhà quản lý, lãnh đạo giỏi, thường là người đứng sau hỗ trợ và củng cố.
  • Yêu gia đình, trọng tình nghĩa: Gia đình là ưu tiên hàng đầu, họ rất coi trọng các mối quan hệ và tình cảm gắn bó.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Dựa trên Ngũ Hành Cung Mệnh là Thổ và tham khảo Nạp Âm Mệnh Thủy):

  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím. Những màu này mang lại năng lượng tích cực, may mắn và sự thịnh vượng cho người mệnh Thổ.
  • Màu Tương Hợp (Thổ với Thổ): Vàng đất, Nâu đất. Các màu này giúp củng cố sự ổn định, vững chắc và đáng tin cậy.
  • Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy giảm năng lượng và gặp phải điều không may.
  • Lưu ý về Nạp Âm Mệnh (Đại Hải Thủy): Nam sinh năm 2043 có Nạp Âm Mệnh là Thủy. Tuy Cung Mệnh là Thổ, nhưng để hài hòa, có thể cân nhắc thêm các màu thuộc hành Kim (Trắng, Bạc, Ghi) để Kim sinh Thủy, hoặc các màu thuộc hành Thủy (Xanh dương, Đen) làm điểm nhấn. Cần tránh lạm dụng màu Vàng, Nâu quá nhiều vì Thổ khắc Thủy.

4 Hướng Tốt (Dựa trên Cung Mệnh Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh):

Tên Hướng Tốt Phương Vị Ý Nghĩa
Sinh Khí Tây Bắc (西北) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Thiên Y Tây (西) Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Diên Niên Đông Bắc (東北) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu.
Phục Vị Tây Nam (西南) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử.

4 Hướng Xấu (Dựa trên Cung Mệnh Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh):

Tên Hướng Xấu Phương Vị Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh Đông Nam (東南) Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa.
Ngũ Quỷ Đông (東) Mất của cải, công việc làm ăn thất bại, cãi lộn, bệnh tật.
Lục Sát Nam (南) Gia đình không hòa thuận, tai nạn, kiện tụng.
Họa Hại Bắc (北) Thị phi, thất bại, bệnh vặt.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nam sinh năm 2043 (Quý Hợi), có Cung Mệnh Khôn Thổ (Tây Tứ Mệnh) và Nạp Âm Mệnh Đại Hải Thủy, sẽ hợp với các tuổi sau:

  • Tuổi Tam Hợp (Hợi - Mão - Mùi):
    • Mão (Thỏ): Mang lại sự nhẹ nhàng, hòa hợp, phát triển tình cảm và sự nghiệp.
    • Mùi (Dê): Tạo sự gắn kết bền vững, hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống và công việc, mang lại sự ổn định.
  • Tuổi Lục Hợp (Hợi - Dần):
    • Dần (Hổ): Sự kết hợp này mang lại may mắn, tài lộc và quyền lực, tạo nên một cặp đôi mạnh mẽ, bổ trợ cho nhau cùng phát triển.
  • Về Cung Mệnh (Tây Tứ Mệnh): Nam Khôn Thổ nên chọn người bạn đời có Cung Mệnh thuộc nhóm Tây Tứ Mệnh (Cấn Thổ, Đoài Kim, Càn Kim, Khôn Thổ) để gia đạo hòa hợp, mọi việc thuận lợi.
  • Lưu ý về Nạp Âm Mệnh (Đại Hải Thủy): Khi kết hợp với các tuổi có Nạp Âm Mệnh thuộc hành Kim (Kim sinh Thủy) hoặc Thủy (Thủy tương hợp Thủy) sẽ càng tăng thêm sự hòa hợp và may mắn cho bản mệnh.

Lưu ý: Các thông tin trên mang tính chất tham khảo dựa trên phong thủy Bát Trạch và Ngũ Hành. Để có thông tin chi tiết và chính xác hơn, cần xem xét lá số tử vi cá nhân.