Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2034 (Giáp Dần)
Mệnh & Cung Mệnh
| Hạng mục | Chi tiết |
| Năm sinh dương lịch | 2034 |
| Năm sinh âm lịch | Giáp Dần |
| Thiên Can | Giáp (thuộc hành Mộc) |
| Địa Chi | Dần (thuộc hành Mộc) |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Khôn Thổ |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Thổ (vì Cung Khôn thuộc Thổ) |
Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm Giáp Dần (2034) mang mệnh Đại Khê Thủy và cung Khôn Thổ thường có những đặc điểm sau:
- Sâu sắc và nội tâm: Mệnh Thủy và cung Khôn Thổ đều thiên về sự trầm lắng, khiến họ có xu hướng suy nghĩ sâu sắc, ít bộc lộ cảm xúc ra bên ngoài.
- Kiên trì, bền bỉ: Cung Khôn Thổ biểu trưng cho đất đai, sự ổn định và bền vững. Họ là người có ý chí kiên định, không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn.
- Hiền lành, nhân hậu: Tính cách ôn hòa, thích giúp đỡ người khác. Họ có tấm lòng rộng lượng, bao dung.
- Cẩn trọng, thực tế: Không vội vàng, luôn xem xét kỹ lưỡng mọi việc trước khi đưa ra quyết định. Họ sống thực tế, ít mơ mộng viển vông.
- Trách nhiệm cao: Luôn hoàn thành tốt công việc được giao, có tinh thần trách nhiệm với gia đình và xã hội.
- Khá bảo thủ: Đôi khi có thể hơi cứng nhắc, khó tiếp thu cái mới hoặc thay đổi quan điểm.
Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Khôn Thổ)
Dựa trên Cung Mệnh Khôn Thổ, các yếu tố phong thủy sau sẽ mang lại may mắn và hỗ trợ tốt cho nam sinh:
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím (thuộc hành Hỏa).
- Màu Tương Hợp (Thổ với Thổ): Vàng đất, Nâu đất (thuộc hành Thổ).
- Màu Kỵ:
- Xanh lá cây (Mộc khắc Thổ).
- Xanh dương, Đen (Thổ khắc Thủy - tuy nhiên, vì Mệnh là Đại Khê Thủy, cần cân nhắc sử dụng màu Thủy ở mức độ vừa phải để không bị Thổ khắc quá mạnh, hoặc ưu tiên các màu Kim để Kim sinh Thủy).
4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Dựa trên Cung Khôn Thổ)
| Hướng Tốt | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí (Đông Bắc) | Phát tài, phát lộc, danh tiếng, sức khỏe dồi dào. |
| Phục Vị (Tây Nam) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong học tập, thi cử, công việc ổn định. |
| Thiên Y (Tây) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, được quý nhân phù trợ. |
| Diên Niên (Tây Bắc) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững. |
| Hướng Xấu | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh (Bắc) | Bệnh tật chết người, phá sản, thị phi. |
| Ngũ Quỷ (Đông Nam) | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai họa bất ngờ. |
| Lục Sát (Đông) | Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, kiện tụng, sức khỏe kém. |
| Họa Hại (Nam) | Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh vặt. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Dựa trên sự kết hợp giữa Mệnh Đại Khê Thủy, Cung Khôn Thổ, Thiên Can Giáp và Địa Chi Dần:
- Các tuổi Tam Hợp: Dần - Ngọ - Tuất (Hổ - Ngựa - Chó). Các tuổi Ngọ (Mậu Ngọ, Canh Ngọ, Nhâm Ngọ...) và Tuất (Bính Tuất, Mậu Tuất, Canh Tuất...) sẽ rất hợp.
- Tuổi Lục Hợp: Dần - Hợi (Hổ - Lợn). Tuổi Hợi (Kỷ Hợi, Tân Hợi, Quý Hợi...) cũng rất tốt.
- Tuổi Tương Sinh Ngũ Hành (ưu tiên):
- Đối với Mệnh Đại Khê Thủy: Hợp với người mệnh Kim (Kim sinh Thủy) và Thủy (Thủy hợp Thủy).
- Đối với Cung Khôn Thổ: Hợp với người cung Hỏa (Hỏa sinh Thổ) và Thổ (Thổ hợp Thổ).
- Sự kết hợp lý tưởng là những tuổi có ngũ hành tương sinh hoặc tương hợp với cả Mệnh và Cung. Ví dụ, tuổi có mệnh Kim và cung Hỏa sẽ rất tốt.
- Các tuổi Kỵ:
- Tứ Hành Xung: Dần - Thân - Tỵ - Hợi. Đặc biệt tránh các tuổi Thân và Tỵ.
- Lục Hại: Dần - Tỵ.
- Tương Khắc Ngũ Hành:
- Mệnh Đại Khê Thủy kỵ người mệnh Thổ (Thổ khắc Thủy) và Hỏa (Thủy khắc Hỏa).
- Cung Khôn Thổ kỵ người cung Mộc (Mộc khắc Thổ).
Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo tổng quát dựa trên các nguyên tắc cơ bản của phong thủy và tử vi. Sự hòa hợp giữa hai người còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tính cách, hoàn cảnh, và lá số tử vi cá nhân chi tiết.