| Yếu tố | Chi tiết |
|---|---|
| Năm sinh Âm lịch | Ất Tỵ |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Phúc Đăng Hỏa (Lửa đèn dầu - thuộc hành Hỏa) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Khôn Thổ (thuộc hành Thổ) |
| Quan hệ Mệnh & Cung | Mệnh Hỏa sinh Cung Thổ: Quan hệ tương sinh, rất tốt. |
Nam sinh năm Ất Tỵ cung Khôn Thổ thường là người có sự kết hợp hài hòa giữa nhiệt huyết và sự trầm ổn:
| Loại Hướng | Tên Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 4 Hướng Tốt | Sinh Khí | Đông Bắc (Tăng cường sức khỏe, tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức) |
| Thiên Y | Tây Bắc (Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ) | |
| Diên Niên | Tây (Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững) | |
| Phục Vị | Tây Nam (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong học hành, thi cử) | |
| 4 Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh | Bắc (Ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, dễ gặp tai nạn, bệnh tật) |
| Ngũ Quỷ | Đông Nam (Gặp nhiều thị phi, tai tiếng, công việc trắc trở) | |
| Lục Sát | Đông (Ảnh hưởng đến các mối quan hệ, dễ xảy ra tranh chấp, kiện tụng) | |
| Họa Hại | Nam (Gặp nhiều điều không may, thị phi, làm ăn thua lỗ) |
Dựa trên Thiên Can, Địa Chi và Ngũ Hành Nạp Âm, nam sinh Ất Tỵ hợp với các tuổi sau: