Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2022 (Cung Khôn Thổ)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Yếu Tố Chi Tiết
Năm Sinh Dương Lịch 2022
Năm Sinh Âm Lịch Nhâm Dần
Mệnh Ngũ Hành Kim Bạch Kim (Kim)
Cung Mệnh (Nam) Khôn (Thổ) - Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 2022, với mệnh Kim Bạch Kim và cung Khôn Thổ, thường là người hiền lành, trầm tĩnh và có lòng bao dung rộng lớn. Họ sở hữu sự kiên nhẫn đáng nể, sống rất thực tế, đáng tin cậy và có tinh thần trách nhiệm cao. Bề ngoài có vẻ ôn hòa, nhưng bên trong lại ẩn chứa ý chí mạnh mẽ và sự kiên định của người mệnh Kim. Họ yêu thích sự ổn định, an toàn và có xu hướng sống nội tâm.

Người này có khả năng học hỏi và thích nghi tốt, là một người bạn, người cộng sự đáng tin cậy. Đôi khi, họ có thể hơi thụ động hoặc thiếu quyết đoán trong một số tình huống, nhưng luôn cố gắng hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Cung Khôn ThổMệnh Kim Bạch Kim:

  • Màu tương sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, Nâu đất. Đây là những màu sắc cực kỳ tốt, mang lại may mắn, tài lộc và sự hỗ trợ mạnh mẽ.
  • Màu tương hợp (Kim với Kim): Trắng, Bạc, Ghi. Giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự ổn định và phát triển.
  • Màu nên dùng có chừng mực (Hỏa sinh Thổ nhưng Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím. Có thể dùng làm điểm nhấn nhỏ.
  • Màu nên tránh: Xanh lá cây (Mộc khắc Thổ, Kim khắc Mộc), Xanh dương, Đen (Thủy bị Thổ khắc).

4 Hướng Tốt (Dựa trên Cung Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý Nghĩa
Tây Bắc Diên Niên: Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân.
Đông Bắc Sinh Khí: Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức.
Tây Thiên Y: Cải thiện sức khỏe, trường thọ, may mắn về tiền bạc.
Tây Nam Phục Vị: Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử.

4 Hướng Xấu (Dựa trên Cung Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý Nghĩa
Bắc Tuyệt Mệnh: Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương.
Đông Họa Hại: Không may mắn, thị phi, thất bại, tai nạn.
Đông Nam Ngũ Quỷ: Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, hao tốn tiền bạc.
Nam Lục Sát: Xáo trộn trong quan hệ, thù hận, kiện tụng, tai nạn.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nam sinh năm Nhâm Dần (2022) thường hợp với các tuổi sau trong làm ăn và hôn nhân, dựa trên nguyên tắc Tam Hợp, Lục Hợp và Ngũ Hành tương sinh/tương hợp:

  • Hợp làm ăn: Bính Ngọ (1966), Canh Tuất (1970), Nhâm Tý (1972), Giáp Thìn (1964), Giáp Ngọ (2014).
  • Hợp kết hôn: Bính Ngọ (1966), Canh Tuất (1970), Nhâm Tý (1972), Giáp Thìn (1964), Giáp Ngọ (2014), Tân Hợi (1971).

Việc lựa chọn người hợp tuổi sẽ giúp công việc thuận lợi, cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, hòa hợp, cùng nhau phát triển và vượt qua khó khăn.