Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2019 (Cung Cấn Thổ)

1. Thông tin chung

  • Năm sinh dương lịch: 2019
  • Năm sinh âm lịch: Kỷ Hợi
  • Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm): Bình Địa Mộc (Mộc)
  • Cung Mệnh (Bát Trạch): Cấn Thổ
  • Giới tính: Nam
  • Trạch Mệnh: Tây Tứ Mệnh

2. Mệnh & Cung Mệnh

Đặc điểm Mô tả
Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)
Tương sinh: Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa.
Tương khắc: Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ.
Cung Mệnh (Bát Trạch) Cấn Thổ (Thuộc Tây Tứ Mệnh)
Tính chất: Kiên định, trầm tĩnh, cẩn trọng, đáng tin cậy, có trách nhiệm. Đôi khi hơi bướng bỉnh, khó thay đổi.

3. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 2019 mang mệnh Bình Địa Mộc và cung Cấn Thổ, thường có những nét tính cách nổi bật sau:

  • Hiền lành, tình cảm: Mang tính chất của Mộc, là người sống nội tâm, giàu tình cảm, có lòng trắc ẩn và sự bao dung.
  • Kiên định, đáng tin cậy: Đặc trưng của Cấn Thổ, thể hiện sự vững vàng, kiên trì, một khi đã quyết định sẽ khó lòng thay đổi. Là người có thể tin tưởng được.
  • Cẩn trọng, có trách nhiệm: Luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, có ý thức trách nhiệm cao với bản thân và công việc được giao.
  • Thích sự ổn định: Không thích sự thay đổi đột ngột hay mạo hiểm, ưa chuộng cuộc sống bình yên, ổn định.
  • Bướng bỉnh (khi cần): Sự kiên định quá mức đôi khi biến thành bướng bỉnh, khó thuyết phục nếu họ đã có chủ kiến riêng.
  • Ý chí vươn lên thầm lặng: Dù hiền lành nhưng bên trong lại có một ý chí mạnh mẽ, luôn muốn phát triển và hoàn thiện bản thân một cách âm thầm, bền bỉ.

4. Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Cấn Thổ)

4.1. Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Cung Cấn Thổ, các màu sắc hợp mệnh sẽ mang lại may mắn và hỗ trợ năng lượng:

  • Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím. Những màu này nuôi dưỡng và tăng cường năng lượng Thổ.
  • Màu tương hợp (Thổ): Vàng đất, Nâu đất. Các màu thuộc hành Thổ giúp củng cố bản mệnh.
  • Màu nên tránh (Mộc khắc Thổ, Thổ sinh Kim):
    • Xanh lá cây (Mộc khắc Thổ, gây suy yếu).
    • Trắng, Bạc, Ghi (Thổ sinh Kim, dễ bị tiết chế năng lượng).

4.2. 4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý nghĩa
Tây Nam (Sinh Khí) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Tây (Thiên Y) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ.
Tây Bắc (Diên Niên) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè.
Đông Bắc (Phục Vị) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử.

4.3. 4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý nghĩa
Đông Nam (Tuyệt Mệnh) Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương.
Đông (Ngũ Quỷ) Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng.
Nam (Lục Sát) Xáo trộn trong quan hệ, thù hận, kiện tụng, tai nạn.
Bắc (Họa Hại) Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh vặt.

5. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Dựa trên mệnh Bình Địa Mộc (Kỷ Hợi) và cung Cấn Thổ, việc lựa chọn tuổi hợp sẽ mang lại sự hòa hợp và thuận lợi:

5.1. Tuổi Hợp Tác Làm Ăn (Kinh doanh, bạn bè)

Nam Kỷ Hợi nên hợp tác với những tuổi có mệnh tương sinh (Thủy) hoặc tương hợp (Mộc) để công việc thuận lợi, phát triển:

  • Các tuổi hợp: Canh Tý, Nhâm Dần, Ất Mão, Đinh Tỵ, Mậu Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Nhâm Tuất, Quý Hợi.
  • Những tuổi này giúp bổ trợ, thúc đẩy sự nghiệp phát triển, tránh được những mâu thuẫn, xung khắc.

5.2. Tuổi Hợp Hôn Nhân

Để có cuộc sống gia đình hạnh phúc, hòa thuận, nam Kỷ Hợi nên tìm kiếm bạn đời có tuổi tương hợp về mệnh và cung:

  • Các tuổi nữ hợp: Canh Tý, Nhâm Dần, Ất Mão, Đinh Tỵ, Mậu Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Nhâm Tuất, Quý Hợi.
  • Những tuổi này hứa hẹn một cuộc sống hôn nhân viên mãn, vợ chồng hòa thuận, con cái ngoan hiền, tài lộc dồi dào.
  • Các tuổi nữ nên tránh: Giáp Thìn, Bính Thìn, Canh Thìn, Nhâm Thìn (Thìn xung với Hợi, dễ gây bất hòa).