Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2010 (Cung Cấn Thổ)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Thông tin Chi tiết
Năm sinh dương lịch 2010
Năm sinh âm lịch Canh Dần
Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) Tùng Bách Mộc (Gỗ Tùng Bách)
Cung Mệnh (Nam) Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh)
Niên mệnh năm sinh Mộc
Quái số 8
Hướng bản mệnh Đông Bắc

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Kiên định, Trầm tĩnh: Mang ảnh hưởng của Cung Cấn Thổ, nam sinh 2010 thường rất vững vàng, ít bị lung lay bởi ngoại cảnh. Họ có sự bình tĩnh, cẩn trọng trong suy nghĩ và hành động, thích sự ổn định.
  • Chính trực, Có nguyên tắc: Mệnh Tùng Bách Mộc mang đến sự ngay thẳng, chính trực, sống có lý tưởng và nguyên tắc rõ ràng. Họ giữ lời hứa và rất đáng tin cậy.
  • Ý chí mạnh mẽ, Khả năng vươn lên: Như cây tùng bách giữa phong ba bão táp, họ có ý chí mạnh mẽ, không ngại khó khăn và luôn nỗ lực để đạt được mục tiêu, có tinh thần cầu tiến.
  • Sống nội tâm, Trách nhiệm: Dù kiên cường, họ cũng có phần sống nội tâm, ít bộc lộ cảm xúc ra ngoài. Tính trách nhiệm cao, luôn hoàn thành tốt phần việc của mình.
  • Cẩn trọng, Đôi khi bảo thủ: Sự cẩn trọng đôi khi khiến họ trở nên chậm chạp hoặc bảo thủ, khó chấp nhận cái mới hoặc thay đổi đột ngột.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (theo Mệnh Ngũ Hành Tùng Bách Mộc)

  • Màu bản mệnh (Mộc): Xanh lá cây (tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển).
  • Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc): Đen, Xanh dương (giúp bổ trợ, nuôi dưỡng Mộc, mang lại may mắn, tài lộc).
  • Màu nên tránh (Kim khắc Mộc): Trắng, Xám, Ghi (các màu thuộc hành Kim, có thể gây suy yếu cho Mộc).
  • Lưu ý (Mộc khắc Thổ): Các màu Vàng, Nâu đất (thuộc hành Thổ) có thể khiến Mộc phải hao tổn năng lượng để khắc chế. Nên hạn chế sử dụng nếu không muốn bị hao tổn sức khỏe, tiền bạc.

4 Hướng Tốt (theo Cung Mệnh Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý nghĩa Chi tiết
Tây Nam Sinh Khí Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, thu hút tài lộc, thăng quan tiến chức.
Tây Phục Vị Vững chãi, củng cố sức mạnh tinh thần, may mắn trong thi cử, công việc ổn định.
Tây Bắc Thiên Y Sức khỏe tốt, trường thọ, tài lộc dồi dào, con cái thông minh, hiếu thảo.
Đông Bắc Diên Niên Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè, đồng nghiệp. Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững.

4 Hướng Xấu (theo Cung Mệnh Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý nghĩa Chi tiết
Đông Nam Tuyệt Mệnh Rất xấu, bệnh tật chết người, phá sản, thị phi, tai họa khó lường.
Đông Lục Sát Gặp nhiều tai nạn, kiện tụng, tranh chấp, gia đình bất hòa, mất mát.
Nam Ngũ Quỷ Mất việc, mất của, thị phi, tai tiếng, bệnh tật triền miên.
Bắc Họa Hại Gặp chuyện không may, thị phi, thất bại trong công việc, bệnh vặt.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Tuổi hợp tác làm ăn: Để công việc thuận lợi, phát triển, nam Canh Dần nên hợp tác với những người tuổi: Hợi, Ngọ, Tuất, Mão, Thìn. (Ví dụ: Quý Hợi, Nhâm Ngọ, Bính Tuất, Ất Mão, Canh Thìn...).
  • Tuổi hợp kết hôn: Để hôn nhân viên mãn, gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa hợp, nam Canh Dần nên chọn người bạn đời tuổi: Hợi, Ngọ, Tuất, Mão, Thìn, Tỵ. (Ví dụ: Quý Hợi, Nhâm Ngọ, Bính Tuất, Ất Mão, Canh Thìn, Tân Tỵ...).

*Lưu ý: Các thông tin trên mang tính chất tham khảo dựa trên phong thủy Bát Trạch và Ngũ Hành. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, cần xem xét lá số tử vi cá nhân.