Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2009 (Cung Ly Hỏa)
Chào bạn, dưới đây là thông tin chi tiết về nam sinh năm 2009, thuộc Mệnh Tích Lịch Hỏa và Cung Ly Hỏa, cùng các yếu tố phong thủy và tính cách nổi bật.
Mệnh & Cung Mệnh
| Yếu Tố | Thông Tin Chi Tiết |
| Năm Sinh Dương Lịch | 2009 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Kỷ Sửu |
| Ngũ Hành (Mệnh) | Tích Lịch Hỏa (Lửa Sấm Sét) |
| Cung Mệnh (Nam) | Ly Hỏa (Thuộc Đông Tứ Mệnh) |
| Tương Sinh | Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ |
| Tương Khắc | Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim |
Tính Cách Nổi Bật
- Nhiệt Huyết & Năng Động: Người có mệnh Tích Lịch Hỏa và cung Ly Hỏa thường rất nhiệt tình, có ý chí mạnh mẽ và luôn tràn đầy năng lượng. Họ thích khám phá, trải nghiệm và không ngại thử thách.
- Thông Minh & Quyết Đoán: Sở hữu trí tuệ sắc bén, khả năng phân tích tốt và ra quyết định nhanh chóng. Họ thường có tầm nhìn xa trông rộng và khả năng lãnh đạo bẩm sinh.
- Thẳng Thắn & Trực Tính: Tính cách bộc trực, thẳng thắn, không thích vòng vo. Điều này đôi khi khiến họ dễ gây mất lòng nhưng lại được đánh giá cao về sự chân thật.
- Nóng Nảy & Bốc Đồng: Điểm yếu là dễ nổi nóng, thiếu kiên nhẫn và đôi khi hành động theo cảm tính. Tuy nhiên, cơn giận thường qua nhanh và họ không để bụng lâu.
- Khát Vọng Thành Công: Luôn khao khát khẳng định bản thân và đạt được thành tựu lớn trong cuộc sống. Họ có ý chí vươn lên mạnh mẽ và không dễ dàng bỏ cuộc.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu Bản Mệnh (Hỏa): Đỏ, Hồng, Tím. Mang lại may mắn, năng lượng và sự tự tin.
- Màu Tương Sinh (Mộc sinh Hỏa): Xanh lá cây. Giúp nuôi dưỡng mệnh Hỏa, mang lại sự phát triển, tài lộc.
- Màu Kỵ (Thủy khắc Hỏa): Đen, Xanh dương đậm. Nên tránh hoặc hạn chế sử dụng để không làm suy yếu năng lượng bản mệnh.
- Màu Kiêng Kỵ (Hỏa sinh Thổ, dễ bị hao hụt năng lượng): Vàng, Nâu đất.
4 Hướng Tốt (Đông Tứ Mệnh)
| Tên Hướng | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí (Hướng Đông) | Tốt nhất cho công danh, sự nghiệp, tài lộc, sức khỏe dồi dào, thu hút tiền tài, danh tiếng. |
| Thiên Y (Hướng Đông Nam) | Tốt cho sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ, được quý nhân phù trợ. |
| Diên Niên (Hướng Bắc) | Tốt cho các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân, tình bạn bền vững. |
| Phục Vị (Hướng Nam) | Tốt cho tinh thần, củng cố sức mạnh nội tại, học hành thi cử, may mắn nhỏ. |
4 Hướng Xấu
| Tên Hướng | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh (Hướng Tây Bắc) | Xấu nhất, dễ gặp tai họa, bệnh tật chết người, phá sản. |
| Ngũ Quỷ (Hướng Tây) | Dễ gặp tai tiếng, thị phi, mất việc làm, cãi vã, kiện tụng. |
| Lục Sát (Hướng Tây Nam) | Dễ gặp xáo trộn trong quan hệ, tình duyên trắc trở, kiện tụng, rắc rối. |
| Họa Hại (Hướng Đông Bắc) | Dễ gặp thị phi, thất bại nhỏ, bệnh tật vặt vãnh, công việc không thuận lợi. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để có sự hòa hợp tốt nhất trong công việc và tình cảm, nam sinh năm 2009 (Kỷ Sửu - Tích Lịch Hỏa, Cung Ly Hỏa) nên lựa chọn những tuổi sau:
- Tuổi Hợp Về Mệnh (Mộc sinh Hỏa, Hỏa bình hòa):
- Mệnh Mộc: Canh Dần (1950, 2010), Tân Mão (1951, 2011), Mậu Thìn (1988), Kỷ Tỵ (1989), Nhâm Ngọ (2002), Quý Mùi (2003).
- Mệnh Hỏa: Mậu Tý (1948, 2008), Kỷ Sửu (1949, 2009 - bản mệnh), Bính Dần (1986), Đinh Mão (1987).
- Tuổi Hợp Về Cung Mệnh (Ly Hỏa - Đông Tứ Mệnh):
- Cung Khảm (Thủy): Tương sinh (Thủy khắc Hỏa nhưng trong Bát Trạch thì Ly Khảm là Diên Niên).
- Cung Chấn (Mộc): Tương sinh.
- Cung Tốn (Mộc): Tương sinh.
- Cung Ly (Hỏa): Bình hòa.
- Một số tuổi cụ thể hợp cả Địa Chi, Ngũ Hành và Cung Mệnh:
- Hôn nhân: Canh Dần, Tân Mão, Mậu Tý, Bính Dần, Đinh Mão, Nhâm Ngọ, Quý Mùi.
- Hợp tác làm ăn: Canh Dần, Tân Mão, Mậu Tý, Bính Dần, Đinh Mão, Nhâm Ngọ, Quý Mùi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo dựa trên các nguyên tắc phong thủy và tử vi truyền thống. Mức độ chính xác còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như giờ sinh, ngày sinh cụ thể, và nỗ lực cá nhân.