Thông tin chi tiết Nam sinh năm 2005 (Ất Dậu - Cung Tốn Mộc)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Yếu Tố Thông Tin
Năm Sinh Dương Lịch 2005
Năm Sinh Âm Lịch Ất Dậu
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Thạch Lựu Mộc (Gỗ Cây Lựu Đá)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Tốn Mộc (Thuộc Đông Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Thông minh, khéo léo: Người cung Tốn thường rất thông minh, linh hoạt, có khả năng giao tiếp và ứng xử khéo léo trong mọi tình huống. Họ có tư duy sáng tạo và khả năng thích nghi tốt.
  • Hiền lành, ôn hòa: Có tính cách hòa nhã, bao dung, luôn muốn giữ hòa khí, tránh xung đột. Họ thường là người đáng tin cậy và biết lắng nghe.
  • Kiên cường, có ý chí: Mệnh Thạch Lựu Mộc biểu trưng cho sự bền bỉ, kiên cường như rễ cây bám vào đá. Họ có ý chí mạnh mẽ, khả năng chịu đựng áp lực tốt và không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn.
  • Thích tự do, bay bổng: Cung Tốn tượng trưng cho gió, nên họ yêu thích sự tự do, không thích bị ràng buộc. Có tư duy sáng tạo và thích khám phá những điều mới mẻ.
  • Đôi khi thiếu quyết đoán: Do tính cách ôn hòa, thích cân nhắc mọi mặt để tránh rủi ro, họ có thể đôi khi thiếu đi sự quyết đoán cần thiết, dễ bị dao động.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Dựa trên Cung Tốn Mộc và Mệnh Thạch Lựu Mộc)

Các màu sắc tương sinh và tương hợp sẽ mang lại may mắn, tài lộc và sức khỏe:

  • Màu Xanh Lá Cây: Màu bản mệnh của Mộc, mang lại sự tươi mới, phát triển và sức sống.
  • Màu Xanh Dương, Đen: Thuộc hành Thủy, tương sinh với Mộc (Thủy sinh Mộc), giúp Mộc phát triển mạnh mẽ, mang lại tài lộc và công danh.

Nên tránh các màu thuộc hành Kim (trắng, bạc, ghi) vì Kim khắc Mộc, và các màu thuộc hành Hỏa (đỏ, hồng, tím) vì Mộc sinh Hỏa dễ bị hao tổn năng lượng.

4 Hướng Tốt (Cho Cung Tốn Mộc - Đông Tứ Mệnh)

Tên Hướng Hướng Địa Lý Ý Nghĩa
Sinh Khí Bắc Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, sức khỏe dồi dào.
Thiên Y Đông Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp nhiều may mắn, được quý nhân phù trợ.
Diên Niên Nam Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè, đồng nghiệp.
Phục Vị Đông Nam Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử, tài chính ổn định.

4 Hướng Xấu (Cho Cung Tốn Mộc - Đông Tứ Mệnh)

Tên Hướng Hướng Địa Lý Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh Tây Rất xấu, dễ mắc bệnh hiểm nghèo, tai họa, phá sản, chết chóc.
Ngũ Quỷ Tây Bắc Gặp nhiều tai tiếng, thị phi, cãi vã, mất việc làm, hao tài tốn của.
Lục Sát Tây Nam Quan hệ tình cảm, gia đình rạn nứt, gặp nhiều cản trở, tai nạn.
Họa Hại Đông Bắc Gặp nhiều xui xẻo, bệnh tật, thị phi, công việc không thuận lợi.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để công việc thuận lợi, hôn nhân hạnh phúc, nam sinh năm 2005 (Ất Dậu - Tốn Mộc) nên lựa chọn các tuổi sau:

  • Hợp nhất (Đại Cát): Các tuổi này có sự hòa hợp cả về Cung Mệnh (Đông Tứ Mệnh) và Ngũ Hành tương sinh/tương hợp.
    • Nhâm Thìn (1952, 2012): Mệnh Trường Lưu Thủy, Cung Ly (Đông Tứ). (Thủy sinh Mộc, Cung Tốn gặp Ly được Diên Niên - hòa thuận, tình cảm bền vững)
    • Mậu Tý (1948, 2008): Mệnh Tích Lịch Hỏa, Cung Khảm (Đông Tứ). (Mộc sinh Hỏa - tuy hơi hao, nhưng Cung Tốn gặp Khảm được Sinh Khí - tài lộc, danh tiếng)
    • Ất Dậu (2005): Đồng tuổi, Mệnh Thạch Lựu Mộc, Cung Tốn (Đông Tứ). (Mộc hợp Mộc, Cung Tốn gặp Tốn được Phục Vị - bình an, tự chủ, tự lực cánh sinh)
  • Khá hợp (Trung Bình): Các tuổi này có Cung Mệnh hợp, Ngũ Hành Mộc khắc Thổ (Mộc có thể chế ngự Thổ để phát triển, mang lại tài lộc).
    • Kỷ Mão (1999): Mệnh Thành Đầu Thổ, Cung Khảm (Đông Tứ).
    • Mậu Dần (1998): Mệnh Thành Đầu Thổ, Cung Tốn (Đông Tứ).
    • Tân Mùi (1991): Mệnh Lộ Bàng Thổ, Cung Khảm (Đông Tứ).
    • Canh Ngọ (1990): Mệnh Lộ Bàng Thổ, Cung Tốn (Đông Tứ).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo dựa trên phong thủy Bát Trạch và Ngũ Hành. Việc lựa chọn bạn đời, đối tác còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tính cách, đạo đức, sở thích và sự hòa hợp trong cuộc sống hàng ngày.