Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2002 (Cung Đoài Kim)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Thông tin Chi tiết
Năm sinh dương lịch 2002
Năm sinh âm lịch Nhâm Ngọ
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Đoài (Tây Tứ Mệnh)
Hành của Cung Mệnh Kim

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 2002 mang mệnh Dương Liễu Mộc và cung Đoài Kim, tạo nên một sự kết hợp thú vị:

  • Tính cách Mộc (Dương Liễu Mộc): Thường hiền lành, nhân ái, mềm mỏng, dễ thích nghi và giàu tình cảm. Họ có sự nhạy cảm, tinh tế trong cảm nhận, nhưng đôi khi có thể thiếu quyết đoán, dễ bị lay động bởi ngoại cảnh.
  • Tính cách Kim (Cung Đoài Kim): Thông minh, sắc sảo, có khả năng giao tiếp tốt, vui vẻ, lãng mạn và thích sự tự do. Người cung Đoài thường có tài ăn nói, thu hút người khác, đôi khi thích hưởng thụ nhưng cũng rất kiên định và mạnh mẽ khi cần thiết.
  • Sự kết hợp: Tổng thể, đây là người khéo léo, giao tiếp tốt, có vẻ ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại có chính kiến và sự sắc sảo. Họ thích sự ổn định, hòa bình, biết cách cân bằng giữa cảm xúc và lý trí, có khả năng tạo dựng các mối quan hệ xã hội tốt đẹp.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Đoài Kim)

Màu Sắc Hợp Mệnh

Nam sinh năm 2002 cung Đoài Kim nên ưu tiên các màu sắc tương sinh và tương hợp với hành Kim:

  • Màu tương sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, nâu đất. Các màu này mang lại sự ổn định, may mắn và tài lộc.
  • Màu tương hợp (Kim): Trắng, bạc, ghi. Giúp tăng cường năng lượng bản mệnh, mang lại sự tinh khiết, minh mẫn và thuận lợi.
  • Màu kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, hồng, tím. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng và gặp điều không may.

4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh)

Tên Hướng Chi tiết ý nghĩa
Sinh Khí (Tây Bắc) Tốt nhất cho công danh, sự nghiệp, tài lộc dồi dào, sức khỏe dồi dào.
Diên Niên (Tây) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững, hòa thuận.
Thiên Y (Đông Bắc) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ, tài lộc.
Phục Vị (Tây Nam) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại sự bình yên, may mắn trong học tập, thi cử.

4 Hướng Xấu

Tên Hướng Chi tiết ý nghĩa
Tuyệt Mệnh (Đông) Gặp phải tai họa chết chóc, bệnh tật hiểm nghèo, phá sản, thị phi.
Ngũ Quỷ (Đông Nam) Gặp tai họa, mất của, thị phi, cãi vã, mất việc làm.
Lục Sát (Nam) Gặp xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn, mất mát.
Họa Hại (Bắc) Gặp điều không may mắn, thị phi nhỏ, bệnh vặt, công việc trắc trở.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Việc lựa chọn tuổi hợp tác và kết hôn có thể giúp mối quan hệ bền vững và phát triển tốt đẹp hơn. Đối với nam sinh năm Nhâm Ngọ (2002), có thể tham khảo các yếu tố sau:

  • Hợp theo Địa Chi (Tuổi Ngọ):
    • Tam Hợp: Dần (Hổ), Tuất (Chó).
    • Lục Hợp: Mùi (Dê).
    Các tuổi này mang lại sự hòa hợp, tương trợ, cùng nhau phát triển.
  • Hợp theo Ngũ Hành Mệnh (Dương Liễu Mộc):
    • Mệnh Thủy (Thủy sinh Mộc): Rất hợp, mang lại sự nuôi dưỡng, phát triển cho bản mệnh Mộc.
    • Mệnh Mộc (Mộc hợp Mộc): Hợp, tạo sự đồng điệu, hỗ trợ lẫn nhau.
  • Tuổi Kỵ theo Ngũ Hành Mệnh:
    • Mệnh Kim (Kim khắc Mộc): Nên tránh hoặc cân nhắc kỹ lưỡng, vì có thể gây ra xung khắc, cản trở.