Năm sinh Âm lịch Ngũ hành Giải nghĩa Cung nam Cung nữ
2100 Canh Thân Mộc Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2101 Tân Dậu Mộc Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2102 Nhâm Tuất Thủy Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2103 Quý Hợi Thủy Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2104 Giáp Tý Kim Hải Trung Kim (Vàng trong biển) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2105 Ất Sửu Kim Hải Trung Kim (Vàng trong biển) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2106 Bính Dần Hỏa Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2107 Đinh Mão Hỏa Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2108 Mậu Thìn Mộc Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2109 Kỷ Tỵ Mộc Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2110 Canh Ngọ Thổ Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2111 Tân Mùi Thổ Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2112 Nhâm Thân Kim Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2113 Quý Dậu Kim Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2114 Giáp Tuất Hỏa Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2115 Ất Hợi Hỏa Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2116 Bính Tý Thủy Giản Hạ Thủy (Nước dưới khe) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2117 Đinh Sửu Thủy Giản Hạ Thủy (Nước dưới khe) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2118 Mậu Dần Thổ Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2119 Kỷ Mão Thổ Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2120 Canh Thìn Kim Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2121 Tân Tỵ Kim Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2122 Nhâm Ngọ Mộc Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2123 Quý Mùi Mộc Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2124 Giáp Thân Thủy Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2125 Ất Dậu Thủy Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2126 Bính Tuất Thổ Ốc Thượng Thổ (Đất trên mái nhà) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2127 Đinh Hợi Thổ Ốc Thượng Thổ (Đất trên mái nhà) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2128 Mậu Tý Hỏa Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2129 Kỷ Sửu Hỏa Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2130 Canh Dần Mộc Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2131 Tân Mão Mộc Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2132 Nhâm Thìn Thủy Trường Lưu Thủy (Nước chảy dài) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2133 Quý Tỵ Thủy Trường Lưu Thủy (Nước chảy dài) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2134 Giáp Ngọ Kim Sa Trung Kim (Vàng trong cát) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2135 Ất Mùi Kim Sa Trung Kim (Vàng trong cát) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2136 Bính Thân Hỏa Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2137 Đinh Dậu Hỏa Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2138 Mậu Tuất Mộc Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2139 Kỷ Hợi Mộc Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2140 Canh Tý Thổ Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2141 Tân Sửu Thổ Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2142 Nhâm Dần Kim Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2143 Quý Mão Kim Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2144 Giáp Thìn Hỏa Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2145 Ất Tỵ Hỏa Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2146 Bính Ngọ Thủy Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2147 Đinh Mùi Thủy Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2148 Mậu Thân Thổ Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2149 Kỷ Dậu Thổ Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2150 Canh Tuất Kim Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)