| Năm Sinh Âm Lịch | Ất Dậu (2145) |
| Niên Mệnh (Bản Mệnh) | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
| Cung Mệnh (Trạch Quái) | Đoài |
| Ngũ Hành Cung Mệnh | Kim |
Nữ giới cung Đoài Kim thường là người thông minh, sắc sảo và có tài ăn nói. Họ sở hữu sự vui vẻ, lạc quan và khả năng giao tiếp khéo léo, dễ dàng tạo thiện cảm với người khác. Bản chất Kim mang lại sự quyết đoán, kiên định và có chí tiến thủ. Họ có tinh thần cầu tiến, thích sự rõ ràng, công bằng và có khả năng thích nghi tốt trong nhiều môi trường. Đôi khi, họ cũng có thể thể hiện sự cứng rắn, thích thể hiện bản thân và có chút kiêu hãnh. Họ sống có nguyên tắc, trọng tình nghĩa nhưng cũng rất lý trí.
| Cung Tốt | Ý Nghĩa | Hướng |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Phúc lộc vẹn toàn, tài vận dồi dào, danh tiếng, thăng quan tiến chức. | Tây Bắc |
| Thiên Y | Sức khỏe tốt, trường thọ, được quý nhân phù trợ. | Đông Bắc |
| Diên Niên | Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, các mối quan hệ tốt đẹp. | Tây Nam |
| Phục Vị | Bình yên, vững vàng, tài lộc trung bình, có quý nhân giúp đỡ. | Tây |
| Cung Xấu | Ý Nghĩa | Hướng |
|---|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Tán gia bại sản, bệnh tật chết người, tai họa khôn lường. | Đông |
| Ngũ Quỷ | Mất của, bệnh tật, cãi vã, thị phi, tai tiếng. | Đông Nam |
| Lục Sát | Gia đình không yên, tình duyên trắc trở, kiện tụng, tai nạn. | Nam |
| Họa Hại | Bệnh tật, tai nạn nhỏ, thị phi, công việc không thuận lợi. | Bắc |
Nữ giới cung Đoài Kim thuộc Tây Tứ Mệnh, nên hợp với các tuổi thuộc Tây Tứ Mệnh để có cuộc sống hôn nhân và hợp tác làm ăn thuận lợi, ít xung khắc:
Việc kết hợp cả Cung Mệnh và Niên Mệnh sẽ mang lại sự hòa hợp và may mắn tối đa trong mọi mối quan hệ, giúp đường công danh, tài lộc và tình duyên đều viên mãn.