Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 2144 (Cung Càn Kim)

Đây là thông tin phong thủy và cá nhân dựa trên năm sinh 2144 (Giáp Thìn)Cung Mệnh Càn Kim được cung cấp.

Mệnh & Cung Mệnh

Mệnh Niên (Ngũ Hành Nạp Âm) Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
Cung Mệnh (Trạch Quẻ) Càn Kim
Ngũ Hành Cung Mệnh Kim

Tính Cách Nổi Bật

  • Mạnh mẽ, độc lập và quyết đoán: Người thuộc cung Càn thường có ý chí kiên cường, không dễ dàng khuất phục.
  • Có tố chất lãnh đạo: Thích nắm quyền điều hành, có khả năng tổ chức và dẫn dắt người khác.
  • Trung thực, chính trực: Rất coi trọng danh dự, giữ lời hứa và luôn hành động theo lẽ phải.
  • Tham vọng và cầu tiến: Luôn đặt ra mục tiêu cao và nỗ lực hết mình để đạt được.
  • Đôi khi cứng nhắc, bảo thủ: Có thể khó chấp nhận ý kiến trái chiều hoặc thay đổi kế hoạch đã định.
  • Tư duy logic, sắc bén: Có khả năng phân tích vấn đề và đưa ra quyết định một cách nhanh chóng, hiệu quả.

Phong Thủy Hợp Mệnh (Càn Kim)

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, Nâu đất. Giúp tăng cường năng lượng và may mắn.
  • Màu Tương Hợp (Kim hòa Kim): Trắng, Xám, Ghi, Bạc. Giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự ổn định.
  • Màu Kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím. Nên tránh vì có thể gây hao tổn năng lượng, xui rủi.
  • Màu Không Tốt (Thủy hao Kim, Mộc hao Kim): Đen, Xanh nước biển (Kim sinh Thủy), Xanh lá cây (Kim khắc Mộc nhưng cũng hao tổn năng lượng).

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Càn Kim thuộc Tây Tứ Mệnh)

Hướng Tốt Hướng Xấu
1. Sinh Khí: Tây (Tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức) 1. Tuyệt Mệnh: Nam (Bệnh tật, tai họa, phá sản)
2. Thiên Y: Đông Bắc (Sức khỏe, trường thọ, phúc lộc) 2. Ngũ Quỷ: Đông (Mất việc, cãi vã, thị phi)
3. Diên Niên: Tây Nam (Hòa thuận, quan hệ tốt đẹp, tình duyên) 3. Lục Sát: Bắc (Tranh chấp, kiện tụng, bệnh vặt)
4. Phục Vị: Tây Bắc (Bình an, ổn định, may mắn về học vấn) 4. Họa Hại: Đông Nam (Thị phi, tai nạn nhỏ, thất bại)

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để có sự hòa hợp và phát triển tốt đẹp trong công việc và cuộc sống hôn nhân, nữ Càn Kim nên chọn người có:

  • Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh: Càn, Khôn, Cấn, Đoài. Những cung này sẽ tạo thành các quẻ tốt như Sinh Khí, Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị.
  • Ngũ Hành Mệnh Niên tương sinh hoặc tương hợp:
    • Hợp Mộc (Mộc sinh Hỏa): Người có Mệnh Niên thuộc hành Mộc sẽ tương trợ, giúp bản mệnh Hỏa phát triển.
    • Hợp Hỏa (Hỏa hòa Hỏa): Người có Mệnh Niên thuộc hành Hỏa sẽ cùng chí hướng, đồng lòng.
  • Tránh các tuổi có Cung Mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh: Khảm, Ly, Chấn, Tốn, vì sẽ tạo thành các quẻ xấu.
  • Tránh các tuổi có Mệnh Niên khắc Hỏa: Đặc biệt là các tuổi thuộc hành Thủy (Thủy khắc Hỏa).