Đây là thông tin phong thủy và cá nhân dựa trên năm sinh 2144 (Giáp Thìn) và Cung Mệnh Càn Kim được cung cấp.
| Mệnh Niên (Ngũ Hành Nạp Âm) | Phú Đăng Hỏa (Hỏa) |
| Cung Mệnh (Trạch Quẻ) | Càn Kim |
| Ngũ Hành Cung Mệnh | Kim |
| Hướng Tốt | Hướng Xấu |
|---|---|
| 1. Sinh Khí: Tây (Tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức) | 1. Tuyệt Mệnh: Nam (Bệnh tật, tai họa, phá sản) |
| 2. Thiên Y: Đông Bắc (Sức khỏe, trường thọ, phúc lộc) | 2. Ngũ Quỷ: Đông (Mất việc, cãi vã, thị phi) |
| 3. Diên Niên: Tây Nam (Hòa thuận, quan hệ tốt đẹp, tình duyên) | 3. Lục Sát: Bắc (Tranh chấp, kiện tụng, bệnh vặt) |
| 4. Phục Vị: Tây Bắc (Bình an, ổn định, may mắn về học vấn) | 4. Họa Hại: Đông Nam (Thị phi, tai nạn nhỏ, thất bại) |
Để có sự hòa hợp và phát triển tốt đẹp trong công việc và cuộc sống hôn nhân, nữ Càn Kim nên chọn người có: