Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 2137
(Cung Cấn Thổ)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Năm Sinh Âm Lịch | Đinh Tỵ (2137) |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Cấn Thổ |
| Giới Tính | Nữ |
2. Tính Cách Nổi Bật
- Kiên định & Ổn định: Mang đặc tính của "núi" (Cấn Thổ) và "đất" (Sa Trung Thổ), người nữ này thường rất vững vàng, kiên định trong suy nghĩ và hành động. Họ có ý chí mạnh mẽ, khó bị lay chuyển bởi yếu tố bên ngoài.
- Thực tế & Cẩn trọng: Luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định, có xu hướng hành động một cách thực tế và có kế hoạch. Họ không thích sự vội vàng hay mạo hiểm.
- Nội tâm & Trầm tĩnh: Thường ít bộc lộ cảm xúc ra bên ngoài, có đời sống nội tâm phong phú. Họ thích sự yên bình, tĩnh lặng và có thể hơi hướng nội.
- Đáng tin cậy & Trung thành: Là người bạn, người cộng sự đáng tin cậy. Họ coi trọng sự trung thực và sẽ hết lòng vì những người mà họ yêu quý.
- Bảo thủ & Cứng nhắc (tiềm ẩn): Đôi khi, sự kiên định có thể biến thành bảo thủ, khó chấp nhận cái mới hoặc thay đổi quan điểm. Họ có thể hơi cứng nhắc trong một số tình huống.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Các màu này giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và sự thịnh vượng.
- Màu Tương Hợp (Thổ): Vàng đất, Nâu. Những màu này củng cố bản mệnh, mang lại sự ổn định và bình an.
- Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy giảm năng lượng và gặp điều không may.
4 Hướng Tốt (Tây Tứ Trạch)
| Cung Mệnh | Hướng | Ý Nghĩa |
| Cấn Thổ | Tây Nam (Sinh Khí) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Cấn Thổ | Tây (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật thuyên giảm. |
| Cấn Thổ | Tây Bắc (Diên Niên) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè. |
| Cấn Thổ | Đông Bắc (Phục Vị) | Mang lại sự bình yên, may mắn trong thi cử, công việc. |
4 Hướng Xấu (Đông Tứ Trạch)
| Cung Mệnh | Hướng | Ý Nghĩa |
| Cấn Thổ | Đông Nam (Tuyệt Mệnh) | Dễ gặp tai họa, bệnh tật, phá sản, chết chóc. |
| Cấn Thổ | Đông (Ngũ Quỷ) | Gặp nhiều thị phi, tai tiếng, mất việc, cãi lộn. |
| Cấn Thổ | Nam (Lục Sát) | Dễ vướng vào kiện tụng, tranh chấp, mất của. |
| Cấn Thổ | Bắc (Họa Hại) | Gặp xui xẻo, bệnh vặt, công việc không thuận lợi. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Tuổi Hợp Tác
Để công việc làm ăn thuận lợi, phát triển, nữ sinh Đinh Tỵ nên hợp tác với những người tuổi:
- Theo Tam Hợp: Tuổi Dậu (Gà) và Tuổi Sửu (Trâu). Sự kết hợp này mang lại sự đồng điệu, hỗ trợ lẫn nhau trong công việc.
- Theo Ngũ Hành: Người có mệnh Hỏa (tương sinh) hoặc mệnh Thổ (tương hợp) sẽ mang lại sự tương trợ, ổn định và phát triển.
- Theo Cung Mệnh: Nam giới thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) sẽ có sự hòa hợp, hỗ trợ trong tư duy và định hướng.
Tuổi Hôn Nhân
Trong hôn nhân, sự hòa hợp về tuổi tác, mệnh và cung mệnh sẽ giúp cuộc sống vợ chồng hạnh phúc, viên mãn:
- Tuổi lý tưởng (Tam Hợp): Tuổi Dậu và Tuổi Sửu. Vợ chồng hợp tuổi này thường có cuộc sống hòa thuận, con cái ngoan hiền, tài lộc dồi dào.
- Mệnh Tương Sinh/Tương Hợp: Nên chọn người nam có mệnh Hỏa (Hỏa sinh Thổ) hoặc mệnh Thổ (Thổ hòa Thổ) để tạo nên sự bổ trợ, vun đắp cho hạnh phúc gia đình.
- Cung Mệnh Tương Hợp: Nữ Cấn Thổ nên kết hôn với nam giới thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) để gia đình hòa thuận, vượng khí.
- Tuổi cần tránh (Tứ Hành Xung): Tuổi Hợi (Heo), Tuổi Dần (Hổ), Tuổi Thân (Khỉ) để tránh những mâu thuẫn, xung khắc trong cuộc sống hôn nhân.