Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 2135 (Cung Càn Kim)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh Âm lịch Bính Dần (2135)
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Càn Kim (Thuộc Tây Tứ Mệnh)

*Lưu ý: Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) liên quan đến bản chất và vận mệnh tổng quát, trong khi Cung Mệnh (Bát Trạch) dùng để xác định các hướng tốt xấu trong phong thủy nhà ở.

2. Tính Cách Nổi Bật

Nữ sinh mang cung Càn Kim và mệnh Lư Trung Hỏa thường hội tụ những nét tính cách đặc trưng sau:

  • Quyết đoán và Mạnh mẽ: Người Càn Kim có tố chất lãnh đạo bẩm sinh, rất cương trực, quyết đoán, có trách nhiệm cao. Họ có tư duy logic, rõ ràng và khả năng tổ chức tốt.
  • Nhiệt tình và Tham vọng: Mệnh Lư Trung Hỏa mang đến sự nhiệt huyết, năng động, luôn tràn đầy năng lượng và có chí tiến thủ mạnh mẽ. Họ thích khám phá, phiêu lưu và không ngại đối mặt với thử thách để đạt được mục tiêu.
  • Chính trực và Thẳng thắn: Luôn đề cao sự công bằng, chính trực trong mọi việc. Họ thẳng thắn trong lời nói và hành động, đôi khi có thể hơi bộc trực, nóng nảy nhưng không có ý xấu.
  • Kiên định và Độc lập: Có ý chí sắt đá, kiên định với những mục tiêu đã đặt ra. Họ thích sự độc lập, tự chủ và không muốn dựa dẫm hay bị kiểm soát bởi người khác.
  • Đôi khi cứng nhắc: Với sự mạnh mẽ của cả Kim và Hỏa, đôi khi họ có thể trở nên cứng nhắc, khó thay đổi quan điểm hoặc nóng nảy khi gặp phải những ý kiến trái chiều hay trở ngại.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Càn Kim)

Màu Sắc Hợp Mệnh:

  • Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng, Nâu đất (đại diện cho hành Thổ).
  • Màu Bản Mệnh (Hành Kim): Trắng, Bạc, Xám, Ghi (đại diện cho hành Kim).
  • Màu Kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím (đại diện cho hành Hỏa).

Các Hướng Tốt & Xấu (Theo Bát Trạch):

Loại Hướng Tên Quẻ (Hướng) Ý Nghĩa
4 Hướng Tốt Tây (Sinh Khí) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, có sức sống dồi dào.
Đông Bắc (Thiên Y) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, được quý nhân phù trợ.
Tây Nam (Diên Niên) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hòa thuận, hạnh phúc.
Tây Bắc (Phục Vị) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn, tiến bộ của bản thân.
4 Hướng Xấu Nam (Tuyệt Mệnh) Gặp phải tai họa, bệnh tật chết người, phá sản.
Đông (Ngũ Quỷ) Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng, thất thoát tài sản.
Đông Nam (Lục Sát) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng.
Bắc (Họa Hại) Thị phi, thất bại trong công việc, bệnh tật vặt, kém may mắn.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân (Theo Mệnh Bính Dần)

Dựa trên tuổi Bính Dần, nữ sinh này sẽ hợp và kỵ với các tuổi sau:

  • Tuổi Hợp Tác & Kết Hôn:
    • Tuổi Ngọ (Ngựa), Tuổi Tuất (Chó): Nằm trong bộ Tam Hợp (Dần - Ngọ - Tuất), tạo nên sự hòa hợp, tương trợ lẫn nhau, cùng nhau phát triển và gặt hái thành công. Trong hôn nhân, tình cảm bền chặt, gia đình hạnh phúc.
    • Tuổi Hợi (Heo): Nằm trong bộ Lục Hợp (Dần - Hợi), mang lại sự gắn kết, hòa thuận, bổ trợ cho nhau. Tuy nhiên, Dần và Hợi cũng nằm trong Tứ Hành Xung (Dần - Thân - Tỵ - Hợi) ở mức độ nhẹ, nên cần sự thấu hiểu và nhường nhịn để duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
  • Tuổi Nên Tránh (Kỵ):
    • Tuổi Thân (Khỉ), Tuổi Tỵ (Rắn): Nằm trong bộ Tứ Hành Xung với tuổi Dần, dễ xảy ra xung đột, bất hòa, khó dung hòa trong công việc và cuộc sống hôn nhân, dễ dẫn đến mâu thuẫn và đổ vỡ.