| Năm sinh Âm lịch | Bính Dần (2135) |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Càn Kim (Thuộc Tây Tứ Mệnh) |
*Lưu ý: Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) liên quan đến bản chất và vận mệnh tổng quát, trong khi Cung Mệnh (Bát Trạch) dùng để xác định các hướng tốt xấu trong phong thủy nhà ở.
Nữ sinh mang cung Càn Kim và mệnh Lư Trung Hỏa thường hội tụ những nét tính cách đặc trưng sau:
| Loại Hướng | Tên Quẻ (Hướng) | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| 4 Hướng Tốt | Tây (Sinh Khí) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, có sức sống dồi dào. |
| Đông Bắc (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, được quý nhân phù trợ. | |
| Tây Nam (Diên Niên) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hòa thuận, hạnh phúc. | |
| Tây Bắc (Phục Vị) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn, tiến bộ của bản thân. | |
| 4 Hướng Xấu | Nam (Tuyệt Mệnh) | Gặp phải tai họa, bệnh tật chết người, phá sản. |
| Đông (Ngũ Quỷ) | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng, thất thoát tài sản. | |
| Đông Nam (Lục Sát) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng. | |
| Bắc (Họa Hại) | Thị phi, thất bại trong công việc, bệnh tật vặt, kém may mắn. |
Dựa trên tuổi Bính Dần, nữ sinh này sẽ hợp và kỵ với các tuổi sau: