Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2134
(Năm Quý Tỵ - Con Rắn Nước)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Năm Sinh Âm Lịch | Quý Tỵ |
| Mệnh (Nạp Âm Ngũ Hành) | Trường Lưu Thủy (Nước sông dài) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh) |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nữ sinh năm Quý Tỵ, Mệnh Trường Lưu Thủy và Cung Cấn Thổ thường sở hữu tính cách độc đáo với sự kết hợp hài hòa giữa dòng nước mềm mại, linh hoạt và núi non vững chãi, kiên định:
- Thông minh & Sâu sắc: Mang trí tuệ của hành Thủy, họ rất nhạy bén, sâu sắc, có khả năng phân tích tốt và trực giác mạnh mẽ.
- Kiên định & Vững vàng: Cung Cấn Thổ mang lại sự ổn định, kiên nhẫn, bền bỉ và khả năng chịu đựng cao, giống như ngọn núi vững chãi. Họ không dễ lay chuyển trước khó khăn.
- Dịu dàng & Đáng tin cậy: Họ thường có vẻ ngoài điềm tĩnh, dịu dàng, biết quan tâm và rất đáng tin cậy trong các mối quan hệ. Là người bạn, người thân mà người khác có thể dựa vào.
- Thích sự bình yên: Ưa thích cuộc sống ổn định, hòa bình, tránh xa thị phi và những xung đột không đáng có. Họ tìm kiếm sự hài hòa trong mọi khía cạnh.
- Quản lý tài chính tốt: Có năng khiếu trong việc quản lý tiền bạc, tích lũy và xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai, thể hiện sự cẩn trọng và tầm nhìn xa.
- Đôi khi kín đáo: Giống như dòng nước sâu, họ có thể giữ nhiều suy nghĩ và cảm xúc cho riêng mình, không dễ bộc lộ ra bên ngoài, tạo nên vẻ bí ẩn và nội tâm.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh:
- Màu Tương Sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, Bạc, Xám (tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và sự tinh khiết).
- Màu Bản Mệnh (Thủy): Xanh dương, Đen (hỗ trợ bản thân, mang lại bình an, trí tuệ và sự sâu sắc).
- Màu Tương Hợp Cung (Hỏa sinh Thổ, Thổ): Đỏ, Hồng, Tím (tương sinh cho Cung Cấn Thổ, mang lại năng lượng tích cực), Nâu, Vàng đất, Cam đất (màu bản mệnh của Cung Cấn Thổ, tăng cường sự ổn định và vững chắc).
- Lưu ý: Nên ưu tiên các màu tương sinh và bản mệnh của Mệnh (Thủy) cho các vật dụng cá nhân, trang phục. Các màu tương hợp Cung (Thổ) có thể dùng cho nhà cửa, nội thất để cân bằng và hỗ trợ.
4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Cung Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh):
| Hướng Tốt | Ý Nghĩa |
| Tây Nam (Sinh Khí) | Phúc lộc vẹn toàn, thu hút tài lộc, danh tiếng, sức sống dồi dào. |
| Tây (Diên Niên) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, công việc, mang lại sự ổn định và hòa thuận. |
| Tây Bắc (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ, bệnh tật tiêu trừ. |
| Đông Bắc (Phục Vị) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong thi cử, công danh, bình an. |
| Hướng Xấu | Ý Nghĩa |
| Đông Nam (Tuyệt Mệnh) | Gây bệnh tật chết người, phá sản, thị phi, tuyệt tự. |
| Đông (Ngũ Quỷ) | Gây tai họa, bệnh tật, mất việc làm, cãi vã, hao tài tốn của. |
| Nam (Lục Sát) | Gây xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, tiền bạc hao tán. |
| Bắc (Họa Hại) | Gây tiểu nhân quấy phá, bệnh vặt, công việc không thuận lợi, gặp chuyện thị phi. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Việc lựa chọn đối tác hợp tuổi sẽ mang lại may mắn, thuận lợi trong công việc và hạnh phúc viên mãn trong hôn nhân. Dựa trên Thiên Can, Địa Chi, Ngũ Hành Mệnh và Cung Mệnh, nữ sinh năm 2134 (Quý Tỵ) hợp với các tuổi sau:
- Theo Địa Chi (Tam Hợp & Lục Hợp):
- Tuổi Dậu (Gà): Rất hợp, tạo nên bộ Tam Hợp Tỵ - Dậu - Sửu, mang lại sự hòa hợp, thịnh vượng và thành công vượt trội.
- Tuổi Sửu (Trâu): Rất hợp, tạo nên bộ Tam Hợp Tỵ - Dậu - Sửu, mang lại sự bền vững, ổn định và tài lộc.
- Tuổi Thân (Khỉ): Hợp theo Lục Hợp Tỵ - Thân, mang lại sự linh hoạt, hỗ trợ lẫn nhau, tạo mối quan hệ gắn bó.
- Theo Ngũ Hành Mệnh (Mệnh Trường Lưu Thủy):
- Mệnh Kim (Kim sinh Thủy): Mang lại sự hỗ trợ, phát triển tốt đẹp, quý nhân phù trợ. Ví dụ: Hải Trung Kim, Kiếm Phong Kim, Sa Trung Kim, Bạch Lạp Kim.
- Mệnh Thủy (Lưỡng Thủy thành Giang): Tạo sự đồng điệu, cộng hưởng sức mạnh, cùng nhau phát triển. Ví dụ: Giản Hạ Thủy, Tuyền Trung Thủy, Đại Khê Thủy.
- Theo Cung Mệnh (Cung Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh):
- Các cung thuộc Tây Tứ Mệnh: Càn, Khôn, Đoài. Kết hợp sẽ tạo ra các mối quan hệ tốt đẹp, mang lại các cung tốt như Sinh Khí, Diên Niên, Thiên Y, Phục Vị.
Các tuổi cần tránh hoặc cân nhắc:
- Theo Địa Chi (Tứ Hành Xung): Tuổi Dần (Hổ), Tuổi Hợi (Heo). Dễ xảy ra xung đột, bất hòa, khó dung hòa trong cuộc sống và công việc.
- Theo Ngũ Hành Mệnh: Mệnh Thổ (Thổ khắc Thủy - có thể gây cản trở, áp lực) và Mệnh Mộc (Thủy sinh Mộc - dễ bị hao tổn năng lượng, tài lộc cho đối phương).
- Theo Cung Mệnh: Các cung thuộc Đông Tứ Mệnh: Khảm, Ly, Chấn, Tốn. Dễ tạo ra các hướng xấu, không hòa hợp, mang lại những điều không may mắn trong quan hệ.