Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 2132 (Cung Chấn Mộc)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Thông tin Chi tiết
Năm sinh Âm lịch Nhâm Thìn (Con Rồng)
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Trường Lưu Thủy (Nước chảy dài)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Chấn (Thuộc hành Mộc)

2. Tính Cách Nổi Bật

Nữ sinh năm 2132 với Mệnh Trường Lưu Thủy và Cung Chấn Mộc thường sở hữu tính cách mạnh mẽ, năng động và đầy nhiệt huyết. Cô ấy là người thẳng thắn, quyết đoán, thích sự đổi mới và tiên phong trong mọi việc. Với đặc tính của Thủy, cô ấy cũng rất thông minh, linh hoạt, có khả năng thích nghi cao và sự kiên trì đáng nể như dòng nước lớn chảy dài. Tuy đôi khi có phần nóng nảy, bộc trực, nhưng lại nhanh quên và sống rất tình cảm. Cô ấy có tầm nhìn xa, có khả năng lãnh đạo và luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh:

  • Màu Tương Sinh (Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc):
    • Trắng, Bạc, Vàng Kim: (Thuộc hành Kim) rất tốt cho Mệnh Thủy.
    • Đen, Xanh Dương: (Thuộc hành Thủy) là màu bản mệnh của Thủy, đồng thời tương sinh với Cung Mộc. Đây là nhóm màu cực kỳ hợp.
  • Màu Bản Mệnh (Mộc):
    • Xanh Lá Cây: (Thuộc hành Mộc) là màu bản mệnh của Cung Chấn. Có thể sử dụng nhưng cần tiết chế để không làm suy yếu Mệnh Thủy (Mộc hút Thủy).
  • Màu Kỵ (Nên tránh): Vàng đất, Nâu (Thổ khắc Thủy), Đỏ, Hồng, Tím (Hỏa khắc Thủy).

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Dựa trên Cung Chấn Mộc - Nữ):

Loại Hướng Tên Hướng Ý nghĩa
4 Hướng Tốt Sinh Khí (Nam) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Thiên Y (Bắc) Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Diên Niên (Đông Nam) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân.
Phục Vị (Đông) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong thi cử.
4 Hướng Xấu Tuyệt Mệnh (Tây) Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa.
Ngũ Quỷ (Tây Bắc) Mất việc làm, cãi lộn, tai nạn.
Lục Sát (Đông Bắc) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn.
Họa Hại (Tây Nam) Không may mắn, thị phi, thất bại.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Tuổi Hợp Tác (Làm ăn):

  • Theo Địa Chi (Tam Hợp): Hợp nhất với tuổi Tý (Chuột)Thân (Khỉ).
  • Cũng tốt với tuổi Dậu (Gà)Tỵ (Rắn).
  • Ví dụ các năm sinh tương ứng: Tuổi Tý (2128, 2140), Tuổi Thân (2136, 2148), Tuổi Dậu (2137), Tuổi Tỵ (2133).

Tuổi Hôn Nhân:

  • Theo Địa Chi: Nam tuổi Thân là lựa chọn rất tốt, mang lại hôn nhân hòa hợp, hạnh phúc và thịnh vượng.
  • Theo Ngũ Hành Mệnh: Nam có Mệnh thuộc Kim (Kim sinh Thủy) hoặc Thủy (bản mệnh) sẽ tương hợp, bổ trợ cho Mệnh Trường Lưu Thủy của nữ.
  • Theo Cung Mệnh (Bát Trạch): Nữ Chấn Mộc (Đông Tứ Mệnh) nên kết hôn với nam thuộc Đông Tứ Mệnh (Cung Chấn, Tốn, Khảm, Ly) để tạo thành các cặp đôi Cung Phi tốt đẹp, mang lại hòa hợp, tài lộc và con cái khỏe mạnh.