Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2130 (Cung Khảm Thủy)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Yếu Tố Chi Tiết
Năm Sinh Dương Lịch 2130
Năm Sinh Âm Lịch Canh Ngọ
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khảm (Thủy)
Trạch Mệnh Đông Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nữ sinh năm Canh Ngọ 2130, mang Mệnh Lộ Bàng Thổ và Cung Khảm Thủy, sẽ là người có sự kết hợp đặc biệt giữa tính cách vững vàng, kiên định của Thổ và sự thông minh, linh hoạt, sâu sắc của Thủy.

  • Thông minh & Sâu sắc: Có trực giác tốt, khả năng phân tích và tư duy logic, thường nhìn nhận vấn đề từ nhiều khía cạnh.
  • Kiên định & Vững vàng: Mặc dù linh hoạt, nhưng khi đã đặt ra mục tiêu, họ rất kiên trì và đáng tin cậy. Có tinh thần trách nhiệm cao.
  • Thích nghi & Uyển chuyển: Có khả năng thích ứng tốt với các môi trường và hoàn cảnh khác nhau, dễ dàng hòa nhập.
  • Nội tâm & Tinh tế: Đôi khi sống nội tâm, thích suy tư. Họ nhạy cảm và tinh tế trong cảm nhận.
  • Khuyết điểm tiềm ẩn: Có thể gặp mâu thuẫn giữa sự ổn định và mong muốn thay đổi. Đôi khi thiếu quyết đoán hoặc dễ bị dao động bởi cảm xúc. Cần học cách cân bằng giữa lý trí và tình cảm.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Ưu tiên Cung Khảm Thủy)

Dựa trên Cung Khảm (Thủy), các màu sắc mang lại may mắn và hỗ trợ năng lượng bao gồm:

  • Màu bản mệnh (Thủy): Đen, Xanh dương, Xanh nước biển.
  • Màu tương sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, Bạc, Ghi, Xám.
  • Màu nên tránh:
    • Màu thuộc hành Thổ (Thổ khắc Thủy): Vàng, Nâu đất.
    • Màu thuộc hành Hỏa (Thủy khắc Hỏa): Đỏ, Hồng, Tím.

4 Hướng Tốt (Đông Tứ Mệnh - Cung Khảm)

Hướng Ý Nghĩa
Sinh Khí (Đông Nam) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, sức khỏe dồi dào.
Thiên Y (Đông) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, may mắn trong tình duyên.
Diên Niên (Nam) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, tình bạn, xã hội.
Phục Vị (Bắc) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong học hành, thi cử.

4 Hướng Xấu (Đông Tứ Mệnh - Cung Khảm)

Hướng Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh (Tây Nam) Phá sản, bệnh tật chết người, tuyệt tự.
Ngũ Quỷ (Tây) Mất việc làm, cãi lộn, tai nạn, hao tài tốn của.
Lục Sát (Tây Bắc) Xáo trộn các mối quan hệ, kiện tụng, tai nạn, bệnh tật.
Họa Hại (Đông Bắc) Không may mắn, thị phi, thất bại, gặp nhiều trở ngại.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để có sự hòa hợp tốt nhất trong công việc và cuộc sống hôn nhân, nữ sinh Canh Ngọ 2130 (Mệnh Lộ Bàng Thổ, Cung Khảm Thủy) nên tìm người hợp tuổi theo cả Can Chi, Ngũ Hành và Cung Mệnh.

  • Tuổi hợp theo Can Chi (Tam Hợp, Lục Hợp):
    • Rất hợp: Các tuổi thuộc Tam Hợp Dần, Tuất và Lục Hợp Mùi.
      Ví dụ: Nam sinh năm Giáp Dần, Mậu Dần, Canh Dần (trong Tam Hợp Dần), Giáp Tuất, Bính Tuất, Mậu Tuất (trong Tam Hợp Tuất), hoặc Ất Mùi, Đinh Mùi, Kỷ Mùi (trong Lục Hợp Mùi).
  • Hợp theo Cung Mệnh (Đông Tứ Mệnh):
    • Nên kết hợp với nam giới có Cung Mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh để tạo ra các mối quan hệ tương sinh, tương trợ hoặc bình hòa theo Bát Trạch. Các cung hợp bao gồm: Khảm, Chấn, Tốn, Ly.
  • Tuổi cần tránh (Tứ Hành Xung):
    • Các tuổi thuộc Tứ Hành Xung với Ngọ: Tý, Mão, Dậu.

Việc lựa chọn đối tác cần xem xét tổng hòa nhiều yếu tố để đạt được sự hòa hợp tốt nhất trong cuộc sống.