Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 2122 (Ất Dậu)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Hạng Mục Chi Tiết
Năm Sinh Dương Lịch 2122
Năm Sinh Âm Lịch Ất Dậu
Mệnh (Nạp Âm) Tuyền Trung Thủy (Nước Giữa Suối)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khôn Thổ (Thuộc Tây Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

Nữ mạng cung Khôn Thổ, mệnh Tuyền Trung Thủy thường có những đặc điểm sau:

  • Hiền lành, bao dung: Có tấm lòng nhân hậu, từ bi, biết quan tâm và chăm sóc người khác. Thường là người mẹ, người vợ lý tưởng.
  • Kiên nhẫn, chịu khó: Có khả năng chịu đựng tốt, không ngại khó khăn, luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu đã định.
  • Thực tế, ổn định: Thích sự an toàn, chắc chắn, không mơ mộng hão huyền. Luôn tìm kiếm sự ổn định trong cuộc sống và công việc.
  • Trực giác tốt, nhạy cảm: Mệnh Thủy mang đến sự nhạy cảm, tinh tế, có khả năng cảm nhận và thấu hiểu sâu sắc các vấn đề xung quanh.
  • Thích nghi tốt: Như nước, có khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh, dễ dàng hòa nhập và vượt qua khó khăn.
  • Đôi khi bị động: Do tính cách hiền lành, đôi khi thiếu quyết đoán, dễ bị ảnh hưởng bởi người khác hoặc khó khăn trong việc đưa ra lựa chọn lớn.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh

Với Cung Khôn Thổ và Mệnh Tuyền Trung Thủy, cần có sự cân nhắc. Trong phong thủy, Mệnh Nạp Âm thường được ưu tiên hơn Cung Phi Bát Trạch khi chọn màu sắc:

  • Màu Tương Sinh (Kim sinh Thủy): Các màu thuộc hành Kim sẽ mang lại may mắn, tài lộc cho người mệnh Thủy.
    • Trắng, Xám, Bạc: Tượng trưng cho Kim, giúp Thủy phát triển.
  • Màu Bản Mệnh (Thủy): Các màu thuộc hành Thủy sẽ củng cố bản mệnh, mang lại bình an.
    • Đen, Xanh Dương, Xanh Nước Biển: Các sắc thái của nước, giúp tăng cường năng lượng bản mệnh.
  • Màu Tương Khắc (Thổ khắc Thủy): Cần tránh các màu thuộc hành Thổ.
    • Vàng đất, Nâu: Các màu này thuộc Thổ, sẽ khắc chế năng lượng Thủy, có thể mang lại những điều không may mắn.
  • Màu không nên dùng (Hỏa sinh Thổ, Thổ khắc Thủy):
    • Đỏ, Hồng, Tím: Các màu thuộc Hỏa, Hỏa sinh Thổ, làm Thổ mạnh lên và Thổ sẽ khắc Thủy.

Tóm lại, ưu tiên các màu trắng, xám, bạc, đen, xanh dương để mang lại may mắn và bình an.

3.2. 4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Cung Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

Loại Hướng Tên Cung & Phương Vị Ý Nghĩa
4 Hướng Tốt Sinh Khí (Đông Bắc) Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, sức khỏe dồi dào, thu hút năng lượng tốt, thăng tiến trong sự nghiệp.
Thiên Y (Tây) Gặp thiên thời địa lợi, được che chở, sức khỏe tốt, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ.
Diên Niên (Tây Bắc) Mọi sự ổn định, gia đình hòa thuận, các mối quan hệ bền vững, tình yêu và hôn nhân viên mãn.
Phục Vị (Tây Nam) Được sự giúp đỡ, vững chắc về tinh thần, công việc thuận lợi, củng cố sức mạnh nội tại, may mắn trong thi cử.
4 Hướng Xấu Tuyệt Mệnh (Bắc) Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương, thị phi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tài vận.
Ngũ Quỷ (Đông) Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai họa bất ngờ, hao tán tiền của, bệnh tật.
Lục Sát (Đông Nam) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp nhiều tai tiếng, thị phi, kiện tụng, sức khỏe suy yếu.
Họa Hại (Nam) Không may mắn, thị phi, thất bại, gặp nhiều trở ngại, bệnh tật nhỏ nhặt, công việc không thuận lợi.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Đối với nữ mạng Ất Dậu (Mệnh Tuyền Trung Thủy, Cung Khôn Thổ):

  • Tuổi hợp làm ăn:

    Nên chọn người có mệnh Kim (Kim sinh Thủy) hoặc Thủy (Thủy hợp Thủy) để công việc thuận lợi, phát triển. Đồng thời, cung mệnh của đối tác nên thuộc Tây Tứ Mệnh.

    • Nam Nhâm Thân (Kiếm Phong Kim): Mệnh Kim sinh Thủy, cung Cấn hoặc Khôn (Tây Tứ Mệnh) hợp Khôn. Rất tốt.
    • Nam Quý Dậu (Kiếm Phong Kim): Mệnh Kim sinh Thủy, cung Cấn hoặc Khôn (Tây Tứ Mệnh) hợp Khôn. Rất tốt.
    • Nam Ất Sửu (Hải Trung Kim): Mệnh Kim sinh Thủy, cung Càn (Tây Tứ Mệnh) hợp Khôn. Tốt.
    • Nam Giáp Tý (Hải Trung Kim): Mệnh Kim sinh Thủy, cung Đoài (Tây Tứ Mệnh) hợp Khôn. Tốt.
  • Tuổi hợp hôn nhân:

    Nên tìm người có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Đoài, Cấn, Khôn) để hợp vợ chồng, tạo Diên Niên, Sinh Khí, Thiên Y, Phục Vị. Đồng thời, mệnh của đối tác nên tương sinh hoặc tương hỗ với mệnh Thủy của nữ giới.

    • Nam Nhâm Thân (Kim): Cung Cấn/Khôn hợp Khôn (Sinh Khí/Phục Vị). Mệnh Kim sinh Thủy, rất hòa hợp.
    • Nam Quý Dậu (Kim): Cung Cấn/Khôn hợp Khôn (Sinh Khí/Phục Vị). Mệnh Kim sinh Thủy, rất hòa hợp.
    • Nam Ất Sửu (Kim): Cung Càn hợp Khôn (Thiên Y). Mệnh Kim sinh Thủy, rất tốt.
    • Nam Canh Tý (Thổ - nhưng có Kim cục): Cung Đoài hợp Khôn (Thiên Y). Mệnh Thổ của nam khắc Thủy của nữ, nhưng nếu người nam có nhiều yếu tố Kim hoặc Thủy trong bát tự thì có thể hóa giải.

    Đại kỵ: Tránh các tuổi phạm Tứ hành xung với Dậu (Tý, Ngọ, Mão) hoặc các tuổi có Cung Mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Ly, Chấn, Tốn) để tránh các hướng xấu như Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại trong hôn nhân.

Lưu ý: Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo dựa trên nguyên lý phong thủy truyền thống. Để có kết quả chính xác và chi tiết hơn, cần xem xét lá số tử vi cá nhân dựa trên ngày, giờ, tháng, năm sinh cụ thể của từng người.