Thông tin chi tiết Nữ Mạng sinh năm 2119 (Kỷ Hợi)

I. Mệnh & Cung Mệnh

Hạng Mục Chi Tiết
Năm Sinh Âm Lịch Kỷ Hợi (Con Lợn Đất)
Thiên Can Kỷ
Địa Chi Hợi
Nạp Âm Mệnh Bình Địa Mộc (Gỗ Đồng Bằng)
Cung Mệnh (Nữ) Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh)

II. Tính Cách Nổi Bật

Nữ mạng Kỷ Hợi mang mệnh Bình Địa Mộc và cung Cấn Thổ thường có những đặc điểm tính cách nổi bật sau:

  • Hiền lành, nhân hậu: Vốn dĩ tuổi Hợi đã mang bản chất thiện lương, cộng thêm mệnh Mộc ôn hòa, cô gái này rất hiền lành, nhân hậu, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
  • Kiên định, trách nhiệm: Cung Cấn Thổ mang đến sự ổn định, kiên trì và tinh thần trách nhiệm cao. Cô ấy là người đáng tin cậy, một khi đã đặt ra mục tiêu sẽ nỗ lực đến cùng.
  • Thận trọng, chu đáo: Có xu hướng suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, không thích sự vội vàng, bốc đồng. Sự chu đáo giúp cô ấy sắp xếp mọi việc một cách ngăn nắp.
  • Thích sự an toàn, ổn định: Giá trị cốt lõi là sự bình yên và ổn định trong cuộc sống. Cô ấy không thích mạo hiểm hay thay đổi đột ngột.
  • Nội tâm phong phú: Dù vẻ ngoài có thể trầm tĩnh, ít nói, nhưng bên trong là một thế giới nội tâm sâu sắc, giàu tình cảm và biết quan tâm đến người khác.
  • Sức sống tiềm tàng: Mệnh Bình Địa Mộc tuy không rực rỡ nhưng lại có sức sống bền bỉ, dễ thích nghi. Dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn có thể vượt qua bằng ý chí và sự kiên nhẫn.

III. Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Cấn Thổ)

1. Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím (Giúp tăng cường năng lượng, may mắn).
  • Màu Tương Hợp (Thổ hợp Thổ): Vàng, Nâu đất, Nâu nhạt (Mang lại sự ổn định, vững chắc).
  • Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây (Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng bản thân).

2. 4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý Nghĩa
Tây Nam (Sinh Khí) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Tây (Diên Niên) Củng cố các mối quan hệ trong gia đình và tình yêu.
Tây Bắc (Thiên Y) Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Đông Bắc (Phục Vị) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử.

3. 4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý Nghĩa
Đông Nam (Tuyệt Mệnh) Phá sản, bệnh tật chết người.
Đông (Họa Hại) Không may mắn, thị phi, thất bại.
Nam (Lục Sát) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn.
Bắc (Ngũ Quỷ) Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã.

IV. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Dựa trên Thiên Can, Địa Chi và Ngũ Hành của tuổi Kỷ Hợi (Bình Địa Mộc):

  • Tuổi Hợp Tác (Làm ăn, kinh doanh):
    • Tuyệt vời (Tam Hợp, Lục Hợp): Mão (Mèo), Mùi (Dê), Dần (Hổ).
    • Tốt: Tý (Chuột), Sửu (Trâu), Thìn (Rồng), Thân (Khỉ), Dậu (Gà), Tuất (Chó).
    • Cần tránh: Tỵ (Rắn) do nằm trong Tứ Hành Xung (Hợi - Tỵ - Thân - Dần).
  • Tuổi Hôn Nhân (Nam giới):

    Để có một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, viên mãn, nữ mạng Kỷ Hợi nên chọn những tuổi sau:

    • Rất hợp: Nam tuổi Mão, Mùi, Dần (mang lại sự hòa hợp về tính cách, tài lộc và con cái).
    • Hợp: Nam tuổi Tý, Sửu, Thìn, Thân, Dậu, Tuất.
    • Không hợp: Nam tuổi Tỵ (Rắn), Thân (Khỉ) (có thể dễ xảy ra mâu thuẫn, xung khắc).