Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 2115 (Cung Tốn Mộc)

Mệnh & Cung Mệnh

Mục Thông tin
Năm sinh dương lịch 2115
Năm sinh âm lịch Ất Mùi
Quẻ Mệnh (Cung Mệnh) Tốn
Ngũ Hành Mộc
Thuộc Đông Tứ Mệnh

Tính Cách Nổi Bật

Nữ mạng cung Tốn thường mang những đặc điểm của gió (Tốn là gió), dịu dàng, nhẹ nhàng nhưng cũng linh hoạt và có sức lan tỏa. Các tính cách nổi bật bao gồm:

  • Dịu dàng, khéo léo: Có khả năng giao tiếp tốt, ứng xử tinh tế, dễ gây thiện cảm với mọi người xung quanh.
  • Thông minh, nhạy cảm: Tiếp thu nhanh, có trực giác tốt, dễ dàng nắm bắt tâm lý và cảm xúc của người khác.
  • Thích tự do, bay bổng: Yêu thích sự đổi mới, không thích bị gò bó, có tâm hồn nghệ sĩ và khả năng sáng tạo.
  • Thích nghi tốt: Dễ dàng hòa nhập với môi trường mới, linh hoạt trong mọi tình huống và hoàn cảnh.
  • Thích sự yên bình, hòa hợp: Tránh xung đột, luôn tìm kiếm sự cân bằng và hòa khí trong các mối quan hệ.
  • Điểm cần lưu ý: Đôi khi thiếu quyết đoán, dễ bị dao động bởi ý kiến người khác, cần rèn luyện sự kiên định và lập trường vững vàng hơn.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Để tăng cường vận khí và may mắn, nữ mạng cung Tốn Mộc nên ưu tiên sử dụng các màu sắc sau:

  • Màu Tương Sinh (Thủy sinh Mộc): Các gam màu thuộc hành Thủy như xanh dương (từ xanh da trời đến xanh đậm), đen.
  • Màu Bản Mệnh (Mộc): Các gam màu thuộc hành Mộc như xanh lá cây (từ xanh nõn chuối đến xanh rêu).
  • Màu Kỵ (Kim khắc Mộc): Nên tránh các màu thuộc hành Kim như trắng, bạc, vàng kim, vì chúng có thể gây hao tổn năng lượng và mang lại điều không may.

4 Hướng Tốt (Đông Tứ Mệnh)

Hướng Ý Nghĩa
Bắc (Sinh Khí) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, rất tốt cho sự nghiệp.
Đông (Diên Niên) Củng cố các mối quan hệ trong gia đình, tình yêu, bạn bè, mang lại sự hòa thuận, gắn kết.
Nam (Thiên Y) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ, được quý nhân phù trợ.
Đông Nam (Phục Vị) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử, công danh.

4 Hướng Xấu

Hướng Ý Nghĩa (Nên Tránh)
Tây (Tuyệt Mệnh) Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa khôn lường, nên tránh tuyệt đối.
Tây Nam (Ngũ Quỷ) Mất việc làm, cãi lộn, tai họa bất ngờ, thị phi, tranh chấp.
Tây Bắc (Lục Sát) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn, mất mát.
Đông Bắc (Họa Hại) Không may mắn, thị phi, thất bại trong công việc và cuộc sống.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Việc lựa chọn tuổi hợp tác làm ăn và hôn nhân có thể mang lại nhiều may mắn và thuận lợi. Dựa trên cung Tốn Mộc và ngũ hành, nữ mạng sinh năm 2115 hợp với các tuổi sau:

  • Trong Hôn Nhân:
    • Nam thuộc Đông Tứ Mệnh: Nam giới có cung mệnh thuộc Khảm, Ly, Chấn, Tốn sẽ rất hòa hợp, tạo nên một gia đình hạnh phúc, thịnh vượng.
    • Tuổi hợp theo Địa Chi (Tam Hợp, Lục Hợp): Nam tuổi Hợi, Mão (thuộc bộ Tam Hợp Hợi - Mão - Mùi), hoặc tuổi Ngọ (thuộc Lục Hợp với Mùi) sẽ có sự gắn kết tốt đẹp.
    • Tuổi có Ngũ Hành tương sinh/tương hỗ: Nam mệnh Thủy (sinh Mộc, ví dụ: tuổi Tý, Hợi) hoặc mệnh Mộc (hòa hợp, ví dụ: tuổi Dần, Mão) sẽ giúp cuộc sống hôn nhân thêm bền vững và hạnh phúc.
  • Trong Hợp Tác Làm Ăn:
    • Người thuộc Đông Tứ Mệnh: Dễ dàng tìm được tiếng nói chung, hỗ trợ lẫn nhau trong công việc, mang lại sự phát triển ổn định.
    • Tuổi có Ngũ Hành tương sinh/tương hỗ: Người mệnh Thủy (ví dụ: tuổi Tý, Hợi) hoặc mệnh Mộc (ví dụ: tuổi Dần, Mão) sẽ giúp công việc phát triển thuận lợi, tài lộc dồi dào.
    • Tuổi kỵ: Nên tránh các tuổi thuộc hành Kim (ví dụ: tuổi Thân, Dậu) vì Kim khắc Mộc, dễ gây bất hòa, cản trở công việc và hao tổn tài chính.