Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 2114 (Cung Chấn Mộc)
Mệnh & Cung Mệnh
| Năm Sinh Dương Lịch | 2114 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Giáp Thìn |
| Mệnh (Nạp Âm) | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Chấn (Thuộc hành Mộc) |
Tính Cách Nổi Bật
- Năng động, nhiệt huyết: Luôn tràn đầy năng lượng, thích khám phá và thử thách bản thân.
- Thẳng thắn, bộc trực: Tính cách trung thực, rõ ràng, không thích sự mập mờ hay vòng vo.
- Có tố chất lãnh đạo: Thích đi tiên phong, có khả năng truyền cảm hứng và dẫn dắt người khác.
- Sáng tạo, đổi mới: Luôn có những ý tưởng mới mẻ, không ngại thay đổi để phát triển.
- Giao tiếp tốt: Có tài hùng biện, dễ dàng kết nối và thuyết phục người khác.
- Nhược điểm (có thể): Đôi khi nóng nảy, thiếu kiên nhẫn hoặc quá thẳng thắn gây mất lòng.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên Mệnh Phú Đăng Hỏa và Cung Chấn Mộc:
- Màu Tương Sinh (Mộc sinh Hỏa): Xanh lá cây. Giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và sự phát triển.
- Màu Bản Mệnh (Hỏa): Đỏ, Hồng, Tím. Giúp củng cố bản mệnh, mang lại sức sống, nhiệt huyết và sự thịnh vượng.
- Màu nên tránh:
- Đen, Xanh dương (thuộc Thủy, khắc Hỏa).
- Vàng, Nâu đất (thuộc Thổ, Hỏa sinh Thổ làm hao năng lượng).
4 Hướng Tốt (Cung Chấn Mộc)
| Tên Hướng | Phương Vị | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí | Hướng Nam | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức. |
| Thiên Y | Hướng Bắc | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ. |
| Diên Niên | Hướng Đông Nam | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân. |
| Phục Vị | Hướng Đông | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong thi cử. |
4 Hướng Xấu (Cung Chấn Mộc)
| Tên Hướng | Phương Vị | Ý Nghĩa (Nên Tránh) |
| Tuyệt Mệnh | Hướng Tây Nam | Tai họa, bệnh tật, phá sản, chết chóc. |
| Ngũ Quỷ | Hướng Tây | Mất của, tai tiếng, thị phi, cãi vã. |
| Lục Sát | Hướng Tây Bắc | Xáo trộn trong quan hệ, thù hận, kiện tụng. |
| Họa Hại | Hướng Đông Bắc | Bệnh vặt, không may mắn, thị phi nhỏ. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Dựa trên Thiên Can, Địa Chi và Ngũ Hành tương sinh tương hợp:
- Tuổi Tam Hợp: Tý (Chuột), Thân (Khỉ). Hợp tác, hôn nhân dễ dàng, bổ trợ lẫn nhau để phát triển sự nghiệp và gia đình.
- Tuổi Lục Hợp: Dậu (Gà). Mối quan hệ gắn bó, bền chặt, mang lại nhiều may mắn và thuận lợi.
- Mệnh Tương Sinh/Bình Hòa:
- Người có Mệnh Mộc (tương sinh, hỗ trợ Hỏa).
- Người có Mệnh Hỏa (bình hòa, cùng chí hướng).
- Người có Mệnh Thổ (Hỏa sinh Thổ, có thể hao năng lượng nhưng vẫn tạo ra sự ổn định).
- Tuổi nên tránh (Tứ Hành Xung): Tuất (Chó), Sửu (Trâu), Mùi (Dê). Có thể gây ra nhiều mâu thuẫn, bất hòa, khó dung hòa trong quan hệ.