| Năm sinh Âm lịch | Nhâm Thân (2112) |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu mũi kiếm) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Khảm Thủy |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Thủy |
| Thuộc quẻ | Đông Tứ Mệnh |
Nữ sinh mang mệnh Kiếm Phong Kim và cung Khảm Thủy thường hội tụ những đặc điểm sau:
| Loại Hướng | Tên Hướng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| 4 Hướng Tốt | Sinh Khí (Đông Nam) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, rất tốt cho sự nghiệp. |
| Thiên Y (Đông) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ về y tế. | |
| Diên Niên (Nam) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững. | |
| Phục Vị (Bắc) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử và sự tĩnh tâm. | |
| 4 Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh (Tây Nam) | Phá sản, bệnh tật chết người, tuyệt tự, mất mát lớn. |
| Ngũ Quỷ (Tây) | Mất việc làm, cãi lộn, tai họa, bệnh tật, hao tốn tiền của. | |
| Lục Sát (Tây Bắc) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn, mất mát của cải. | |
| Họa Hại (Đông Bắc) | Không may mắn, thị phi, thất bại, gặp nhiều trở ngại nhỏ trong cuộc sống. |
Để có sự hòa hợp và mang lại may mắn, nữ sinh cung Khảm Thủy nên chọn người có cung mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh. Cụ thể:
Nữ Khảm kết hôn với nam thuộc Đông Tứ Mệnh sẽ tạo thành các cặp số tốt, mang lại hạnh phúc và thịnh vượng:
Ngoài ra, cần xem xét thêm yếu tố Can Chi (Thiên Can, Địa Chi) để có sự hòa hợp toàn diện:
Tránh kết hôn với người có cung mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) để tránh các cung xấu như Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại, có thể gây ra những bất hòa và khó khăn trong cuộc sống hôn nhân.
Lưu ý: Các thông tin trên dựa trên nguyên tắc Phong Thủy Bát Trạch và Ngũ Hành. Để có cái nhìn chính xác và đầy đủ nhất, cần tham khảo ý kiến của chuyên gia Phong Thủy dựa trên ngày giờ sinh cụ thể.