Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 2094 (Cung Khảm Thủy)

Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Dương Lịch 2094
Năm Sinh Âm Lịch Giáp Tuất
Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khảm Thủy (Thuộc Đông Tứ Mệnh)

Tính Cách Nổi Bật

Nữ sinh năm 2094, thuộc Cung Khảm Thủy, thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật của hành Thủy:

  • Thông minh, linh hoạt: Có tư duy nhạy bén, khả năng thích nghi cao với mọi hoàn cảnh, dễ dàng tiếp thu kiến thức mới.
  • Sâu sắc, trực giác tốt: Có cái nhìn sâu sắc về mọi vấn đề, trực giác mạnh mẽ, thường hành động theo linh cảm mách bảo.
  • Nội tâm, trầm tư: Thích suy nghĩ, chiêm nghiệm, đôi khi khá kín đáo và khó đoán.
  • Kiên cường, có ý chí: Dù vẻ ngoài có thể mềm mại, nhưng bên trong lại ẩn chứa sự kiên định, khả năng vượt qua khó khăn.
  • Khéo léo trong giao tiếp: Có khả năng ăn nói lưu loát, thuyết phục, tạo được thiện cảm với người khác.
  • Đa cảm, giàu tình cảm: Dễ rung động, có lòng trắc ẩn, quan tâm đến mọi người xung quanh.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Cung Khảm (Thủy), các màu sắc hợp mệnh bao gồm:

  • Màu tương sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, Bạc, Ghi, Xám (thuộc hành Kim).
  • Màu tương hợp (Thủy): Xanh dương, Đen (thuộc hành Thủy).

Nên tránh các màu thuộc hành Thổ (Vàng đất, Nâu đất) vì Thổ khắc Thủy.

4 Hướng Tốt (Đông Tứ Trạch)

Cung Tốt Ý Nghĩa Hướng
Sinh Khí Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, sức khỏe dồi dào. Đông Nam
Diên Niên Mọi sự ổn định, gắn kết, tình cảm gia đình, tình yêu bền vững. Đông
Thiên Y Gặp thiên thời, được che chở, sức khỏe tốt, bệnh tật tiêu trừ. Nam
Phục Vị Được sự giúp đỡ, có quý nhân phù trợ, củng cố sức mạnh tinh thần. Bắc

4 Hướng Xấu (Tây Tứ Trạch)

Cung Xấu Ý Nghĩa Hướng
Tuyệt Mệnh Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương khó tránh. Tây Nam
Ngũ Quỷ Hoả hoạn, bệnh tật, tài sản tiêu tán, thị phi. Đông Bắc
Lục Sát Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, mất của. Tây
Họa Hại Tai ương, bất hòa, bệnh vặt, công việc trắc trở. Tây Bắc

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Đối với nữ sinh năm 2094, Cung Khảm (Thủy) thuộc Đông Tứ Mệnh, nên sẽ hợp với những người cũng thuộc Đông Tứ Mệnh. Các Cung Mệnh hợp bao gồm:

  • Cung Chấn: Tạo thành Sinh Khí, mang lại tài lộc, danh vọng, con cái đầy đủ.
  • Cung Tốn: Tạo thành Diên Niên, giúp tình cảm bền vững, gia đình hòa thuận, công việc ổn định.
  • Cung Ly: Tạo thành Thiên Y, mang lại sức khỏe, trường thọ, được quý nhân phù trợ.
  • Cung Khảm: Tạo thành Phục Vị, củng cố bản thân, được sự giúp đỡ, may mắn trong học hành, thi cử.

Khi chọn đối tác làm ăn hoặc bạn đời, việc xem xét sự hòa hợp giữa các Cung Mệnh (Bát Trạch) là rất quan trọng để đảm bảo cuộc sống và công việc suôn sẻ, hạnh phúc.

Lưu ý: Việc xem xét tuổi hợp còn cần kết hợp nhiều yếu tố khác như Ngũ Hành (Nạp Âm), Thiên Can, Địa Chi, v.v., để có cái nhìn toàn diện nhất.