| Năm Sinh Dương Lịch | 2094 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Giáp Tuất |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Khảm Thủy (Thuộc Đông Tứ Mệnh) |
Nữ sinh năm 2094, thuộc Cung Khảm Thủy, thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật của hành Thủy:
Dựa trên Cung Khảm (Thủy), các màu sắc hợp mệnh bao gồm:
Nên tránh các màu thuộc hành Thổ (Vàng đất, Nâu đất) vì Thổ khắc Thủy.
| Cung Tốt | Ý Nghĩa | Hướng |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, sức khỏe dồi dào. | Đông Nam |
| Diên Niên | Mọi sự ổn định, gắn kết, tình cảm gia đình, tình yêu bền vững. | Đông |
| Thiên Y | Gặp thiên thời, được che chở, sức khỏe tốt, bệnh tật tiêu trừ. | Nam |
| Phục Vị | Được sự giúp đỡ, có quý nhân phù trợ, củng cố sức mạnh tinh thần. | Bắc |
| Cung Xấu | Ý Nghĩa | Hướng |
|---|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương khó tránh. | Tây Nam |
| Ngũ Quỷ | Hoả hoạn, bệnh tật, tài sản tiêu tán, thị phi. | Đông Bắc |
| Lục Sát | Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, mất của. | Tây |
| Họa Hại | Tai ương, bất hòa, bệnh vặt, công việc trắc trở. | Tây Bắc |
Đối với nữ sinh năm 2094, Cung Khảm (Thủy) thuộc Đông Tứ Mệnh, nên sẽ hợp với những người cũng thuộc Đông Tứ Mệnh. Các Cung Mệnh hợp bao gồm:
Khi chọn đối tác làm ăn hoặc bạn đời, việc xem xét sự hòa hợp giữa các Cung Mệnh (Bát Trạch) là rất quan trọng để đảm bảo cuộc sống và công việc suôn sẻ, hạnh phúc.
Lưu ý: Việc xem xét tuổi hợp còn cần kết hợp nhiều yếu tố khác như Ngũ Hành (Nạp Âm), Thiên Can, Địa Chi, v.v., để có cái nhìn toàn diện nhất.