Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 2090 (Cung Càn Kim)
Mệnh & Cung Mệnh
| Mục | Chi Tiết |
| Năm Sinh Âm Lịch | Canh Tuất (庚戌) |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Càn |
| Ngũ Hành Cung Mệnh | Kim |
Tính Cách Nổi Bật
Nữ mạng tuổi Canh Tuất, cung Càn Kim thường sở hữu những đặc điểm tính cách nổi bật:
- Mạnh mẽ và Quyết đoán: Mang khí chất của Cung Càn (Trời), họ có ý chí mạnh mẽ, kiên định và khả năng đưa ra quyết định dứt khoát.
- Có tố chất lãnh đạo: Thích hợp với vai trò dẫn dắt, có khả năng tổ chức và quản lý tốt. Họ có tầm nhìn xa và tinh thần trách nhiệm cao.
- Thông minh và Sắc bén: Nạp Âm Thoa Xuyến Kim biểu thị sự tinh tế, sang trọng. Họ thường rất thông minh, có tư duy logic, nhạy bén trong công việc và cuộc sống.
- Thẳng thắn và Chính trực: Trọng danh dự và lẽ phải, không thích sự giả dối, quanh co. Đôi khi sự thẳng thắn này có thể khiến họ trở nên cứng nhắc.
- Độc lập và Tự chủ: Không thích dựa dẫm, luôn muốn tự mình gây dựng sự nghiệp và cuộc sống riêng.
Tuy nhiên, đôi khi họ có thể hơi bảo thủ, khó chấp nhận ý kiến trái chiều và dễ cảm thấy cô độc do tiêu chuẩn cao của bản thân.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên Ngũ Hành của Cung Càn (Kim) và Nạp Âm (Thoa Xuyến Kim):
- Màu tương sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, nâu đất.
- Màu bản mệnh (Kim): Trắng, bạc, xám.
- Màu kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, hồng, tím.
4 Hướng Tốt (Phúc Đức)
Dành cho nữ mạng Cung Càn Kim:
| Sao Tốt | Hướng | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí | Tây (West) | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, sức khỏe dồi dào. |
| Phúc Đức (Diên Niên) | Tây Nam (Southwest) | Mọi sự ổn định, gia đình hòa thuận, tình cảm bền vững. |
| Thiên Y | Đông Bắc (Northeast) | Sức khỏe tốt, trường thọ, được quý nhân phù trợ. |
| Phục Vị | Tây Bắc (Northwest) | Vững vàng về tinh thần, củng cố bản thân, may mắn trong học tập, thi cử. |
4 Hướng Xấu (Hung Tinh)
Cần tránh cho nữ mạng Cung Càn Kim:
| Sao Xấu | Hướng | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh | Nam (South) | Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương khó tránh. |
| Ngũ Quỷ | Đông (East) | Mất của, tranh chấp, thị phi, bệnh tật. |
| Lục Sát | Đông Nam (Southeast) | Gia đình bất hòa, tai nạn, kiện tụng, tình duyên trắc trở. |
| Họa Hại | Bắc (North) | Thị phi, thất bại, bệnh vặt, công việc không thuận lợi. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để có sự nghiệp và cuộc sống viên mãn, nữ mạng Canh Tuất nên chọn đối tác (cả trong kinh doanh lẫn hôn nhân) có tuổi hợp:
- Tuổi hợp về Địa Chi (Tam Hợp, Lục Hợp):
- Tam Hợp: Dần (Hổ), Ngọ (Ngựa) – tạo thành cục Hỏa, bổ trợ cho Kim của Càn (Hỏa tuy khắc Kim nhưng trong tam hợp lại có ý nghĩa hỗ trợ, mang lại sự năng động, nhiệt huyết).
- Lục Hợp: Mão (Mèo) – mang lại sự hòa hợp, gắn kết.
- Tuổi hợp về Ngũ Hành (Sinh xuất/Sinh nhập, Tương trợ):
- Mệnh Thổ (Thổ sinh Kim): Các tuổi có mệnh Thổ sẽ mang lại sự tương trợ, phát triển cho Càn Kim (ví dụ: Mậu Thìn, Kỷ Tỵ, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Tý, Tân Sửu, Mậu Thân, Kỷ Dậu...).
- Mệnh Kim (Kim hòa Kim): Các tuổi có mệnh Kim sẽ tạo sự đồng điệu, cộng hưởng (ví dụ: Nhâm Thân, Quý Dậu, Canh Tuất, Tân Hợi...).
- Các tuổi kỵ (cần tránh):
- Tứ Hành Xung với Tuất: Thìn (Rồng), Sửu (Trâu), Mùi (Dê) – dễ gây xung khắc, bất hòa.
- Ngũ Hành Khắc Kim (Hỏa khắc Kim): Các tuổi có Ngũ Hành thuộc Hỏa quá mạnh sẽ gây bất lợi cho Càn Kim.
Việc lựa chọn đối tác phù hợp sẽ giúp nữ mạng Canh Tuất đạt được nhiều thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.