Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 2089 (Cung Cấn Thổ)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Năm Sinh Âm Lịch | Kỷ Dậu |
| Mệnh Ngũ Hành | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà lớn) |
| Cung Mệnh | Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh) |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nữ Kỷ Dậu mang mệnh Đại Trạch Thổ và cung Cấn Thổ thường sở hữu tính cách kiên định, vững vàng và đáng tin cậy. Họ là người thực tế, có trách nhiệm cao và luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động. Sự điềm tĩnh, nội tâm giúp họ giữ được sự bình tĩnh trong mọi tình huống. Tuy nhiên, đôi khi họ có thể hơi bảo thủ và khó thay đổi quan điểm, thích sự ổn định và tránh xa những điều phù phiếm. Họ có khả năng tích lũy và quản lý tài chính tốt.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu bản mệnh (Thổ): Vàng, Nâu đất.
- Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam.
- Màu kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây.
- Màu kỵ (Thổ khắc Thủy): Xanh dương, Đen.
4 Hướng Tốt (Cung Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh)
| Hướng | Ý Nghĩa |
| Tây Nam | Sinh Khí: Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Tây | Thiên Y: Cải thiện sức khỏe, trường thọ. |
| Tây Bắc | Diên Niên: Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. |
| Đông Bắc | Phục Vị: Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân. |
4 Hướng Xấu (Cung Cấn Thổ - Đông Tứ Mệnh)
| Hướng | Ý Nghĩa |
| Đông Nam | Tuyệt Mệnh: Gặp tai họa chết người, bệnh tật, phá sản. |
| Đông | Ngũ Quỷ: Gặp tai họa, bệnh tật, mất việc làm, cãi lộn. |
| Nam | Lục Sát: Gặp rắc rối về tình cảm, kiện tụng, tai nạn. |
| Bắc | Họa Hại: Gặp thị phi, thất bại, bệnh vặt. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Nữ Kỷ Dậu (Đại Trạch Thổ, Cung Cấn Thổ) sẽ có sự kết hợp lý tưởng với những người có mệnh Thổ hoặc Hỏa, và có cung mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Cấn, Khôn, Đoài, Càn).
- Trong làm ăn: Nên chọn các tuổi Kỷ Dậu (Bình Hòa), Kỷ Sửu (Hỏa), Tân Sửu (Thổ), Ất Tỵ (Hỏa), Đinh Tỵ (Thổ), Bính Thìn (Thổ), Đinh Dậu (Hỏa) để công việc thuận lợi, phát triển.
- Trong hôn nhân: Các tuổi Kỷ Sửu (Hỏa), Tân Sửu (Thổ), Ất Tỵ (Hỏa), Đinh Tỵ (Thổ), Bính Thìn (Thổ), Đinh Dậu (Hỏa) sẽ mang lại cuộc sống hôn nhân hòa hợp, hạnh phúc, tài lộc dồi dào và con cái ngoan hiền. Kết hôn với người tuổi Kỷ Dậu (Bình Hòa) cũng tốt, nhưng không bằng các tuổi hợp tương sinh.
- Tuổi kỵ: Cần tránh các tuổi Mão, Ngọ, Tý (theo Tứ Hành Xung), hoặc những người có mệnh Mộc hoặc Thủy, cùng với các cung mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Ly, Chấn, Tốn) để tránh xung khắc, mâu thuẫn và những điều không may mắn trong cuộc sống.