Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2072 (Cung Càn Kim)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Yếu Tố Chi Tiết
Năm Sinh Dương Lịch 2072
Năm Sinh Âm Lịch Nhâm Tý (Tuổi Chuột)
Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) Tàng Đố Mộc (Gỗ cây dâu tằm)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Càn (Thuộc Tây Tứ Mệnh, Hành Kim)

2. Tính Cách Nổi Bật

Nữ sinh năm 2072 với Mệnh Tàng Đố MộcCung Càn Kim thường sở hữu một cá tính mạnh mẽ, độc lập và có tố chất lãnh đạo bẩm sinh.

  • Từ Cung Càn (Kim): Là người có ý chí kiên cường, quyết đoán, chính trực, có trách nhiệm cao và tự tin. Họ thường có tầm nhìn xa, thích thử thách và không ngại đối mặt với khó khăn. Tính cách có phần mạnh mẽ, đôi khi cứng rắn, thích kiểm soát và có khả năng tổ chức tốt.
  • Từ Mệnh Tàng Đố Mộc: Mang đến sự linh hoạt, kiên cường, nhân ái và khả năng thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh. Họ có lòng trắc ẩn, biết quan tâm đến người khác và có khả năng vượt qua nghịch cảnh một cách bền bỉ, âm thầm phát triển.
Sự kết hợp này tạo nên một người vừa có sự dũng cảm, quyết đoán của người dẫn đầu, vừa có sự mềm mại, thấu hiểu của người có tâm hồn nhân hậu. Tuy nhiên, cũng có thể tồn tại sự mâu thuẫn nội tại giữa sự cứng rắn, lý trí (Kim) và sự mềm dẻo, cảm tính (Mộc), đòi hỏi sự cân bằng để phát huy tối đa tiềm năng và tránh những xung đột nội tâm.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Cung Càn (Hành Kim):

  • Màu tương hợp (thuộc Kim): Trắng, xám, bạc. Những màu này giúp tăng cường năng lượng bản mệnh.
  • Màu tương sinh (thuộc Thổ, Thổ sinh Kim): Vàng, nâu đất. Các màu này giúp bổ trợ và nuôi dưỡng năng lượng của Kim, mang lại may mắn, tài lộc.
  • Màu cần tránh (thuộc Hỏa, Hỏa khắc Kim): Đỏ, hồng, tím. Những màu này có thể gây hao tổn năng lượng, mang lại điều không may.
  • Màu không nên dùng quá nhiều (thuộc Mộc, Kim khắc Mộc): Xanh lá cây. Mặc dù mệnh Ngũ Hành là Mộc, nhưng Cung Mệnh là Kim, Kim khắc Mộc có thể gây ra xung đột nội tại hoặc ảnh hưởng không tốt nếu sử dụng quá nhiều.

4 Hướng Tốt (Cung Càn - Tây Tứ Mệnh)

Tên Hướng Ý Nghĩa
Tây (Sinh Khí) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. Rất tốt cho sự nghiệp và công danh, mang lại sức sống và năng lượng dồi dào.
Tây Nam (Thiên Y) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, tránh bệnh tật. Đặc biệt tốt cho sức khỏe và sự ổn định, giúp gia đạo bình an.
Đông Bắc (Diên Niên) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân. Mang lại sự hòa thuận, gắn kết, bền vững trong các mối quan hệ.
Tây Bắc (Phục Vị) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong thi cử, phát triển bản thân. Giúp tự tin, vững vàng và có quý nhân phù trợ.

4 Hướng Xấu (Cung Càn - Tây Tứ Mệnh)

Tên Hướng Ý Nghĩa
Đông (Tuyệt Mệnh) Rất xấu, dễ bị phá sản, bệnh tật chết người, tai họa khôn lường. Cần tuyệt đối tránh.
Nam (Ngũ Quỷ) Gặp nhiều tai họa, bệnh tật, cãi vã, mất việc làm, hao tán tài sản, thị phi.
Bắc (Lục Sát) Gia đình dễ xảy ra xích mích, tranh chấp, kiện tụng, gặp tai nạn, tình duyên trắc trở.
Đông Nam (Họa Hại) Dễ gặp thị phi, tai tiếng, tiểu nhân quấy phá, công việc không thuận lợi, gặp chuyện không may nhỏ.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để đạt được sự hòa hợp và thành công trong công việc cũng như hạnh phúc trong hôn nhân, nữ sinh Càn Kim, Mệnh Tàng Đố Mộc nên tìm kiếm những người có yếu tố tương sinh hoặc tương hợp:

  • Về Cung Mệnh (Bát Trạch):
    • Nên hợp tác/kết hôn với người thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) để tạo sự hòa hợp về năng lượng phong thủy, mang lại cuộc sống ổn định, thịnh vượng.
  • Về Địa Chi (Tuổi Con Giáp):
    • Tam Hợp: Thân (Khỉ), Thìn (Rồng).
    • Lục Hợp: Sửu (Trâu).
    • Tránh các tuổi tứ hành xung: Ngọ (Ngựa), Mão (Mèo/Thỏ), Dậu (Gà) để tránh xung đột và bất hòa.
  • Về Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm):
    • Tương Sinh: Các mệnh thuộc Thủy (Thủy sinh Mộc) sẽ mang lại sự hỗ trợ, phát triển tốt đẹp.
    • Tương Hợp: Các mệnh thuộc Mộc (Mộc với Mộc tương trợ) sẽ tạo nên sự đồng điệu, cùng nhau phát triển.
    • Tương Khắc nhẹ (Mộc sinh Hỏa): Các mệnh thuộc Hỏa có thể hợp nếu Mộc đủ mạnh để sinh Hỏa mà không bị hao tổn quá nhiều.
    • Nên tránh các mệnh thuộc Kim (Kim khắc Mộc) và Thổ (Mộc khắc Thổ) để hạn chế những mâu thuẫn, khó khăn.

Tổng hợp, các tuổi hợp lý cho sự nghiệp và hôn nhân có thể bao gồm những người sinh năm con giáp Thân, Thìn, Sửu, đặc biệt nếu họ cũng thuộc nhóm Tây Tứ Mệnh và có mệnh Ngũ Hành tương sinh hoặc tương hợp với Tàng Đố Mộc.